🌟 겹겹

Danh từ  

1. 여러 물건이 포개짐.

1. TẦNG TẦNG, LỚP LỚP: Nhiều đồ vật được (bị) chồng lên nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 겹겹의 덧칠.
    Overlapping of layers.
  • 겹겹으로 두르다.
    Surrounded in layers.
  • 겹겹으로 둘러싸다.
    Surrounded in layers.
  • 겹겹으로 뒤덮다.
    Covering in layers.
  • 겹겹으로 포위되다.
    Surrounded by layers.
  • 간호사는 환자의 상처 부위를 겹겹의 붕대로 꽁꽁 싸매었다.
    The nurse wrapped the patient's wound tightly in layers of bandages.
  • 두꺼운 옷을 겹겹으로 껴입은 사람들이 몸을 잔뜩 웅크린 채 눈길을 걸어간다.
    People in layers of thick clothes walk in their eyes, crouching heavily.
  • 이 부분은 겹겹으로 덧칠하지 않도록 하렴.
    Try not to paint this part in layers.
    네, 그럼 한 번만 칠하도록 할게요.
    Okay, i'll just paint it once.
Từ đồng nghĩa 첩첩(疊疊): 여러 물건이 포개짐.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겹겹 (겹꼅) 겹겹이 (겹껴비) 겹겹도 (겹꼅또) 겹겹만 (겹꼄만)
📚 Từ phái sinh: 겹겹하다: 여러 겹으로 겹쳐 있다.

📚 Annotation: 주로 '겹겹으로', '겹겹의'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Du lịch (98)