🌟 겹겹

Danh từ  

1. 여러 물건이 포개짐.

1. TẦNG TẦNG, LỚP LỚP: Nhiều đồ vật được (bị) chồng lên nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 겹겹의 덧칠.
    Overlapping of layers.
  • Google translate 겹겹으로 두르다.
    Surrounded in layers.
  • Google translate 겹겹으로 둘러싸다.
    Surrounded in layers.
  • Google translate 겹겹으로 뒤덮다.
    Covering in layers.
  • Google translate 겹겹으로 포위되다.
    Surrounded by layers.
  • Google translate 간호사는 환자의 상처 부위를 겹겹의 붕대로 꽁꽁 싸매었다.
    The nurse wrapped the patient's wound tightly in layers of bandages.
  • Google translate 두꺼운 옷을 겹겹으로 껴입은 사람들이 몸을 잔뜩 웅크린 채 눈길을 걸어간다.
    People in layers of thick clothes walk in their eyes, crouching heavily.
  • Google translate 이 부분은 겹겹으로 덧칠하지 않도록 하렴.
    Try not to paint this part in layers.
    Google translate 네, 그럼 한 번만 칠하도록 할게요.
    Okay, i'll just paint it once.
Từ đồng nghĩa 첩첩(疊疊): 여러 물건이 포개짐.

겹겹: being layered,いくえ【幾重】。たじゅう【多重】,(n.) de plusieurs couches,superposición, varias veces,بطبقات، بطيّات كثيرة ، بطيّات متعدّدة ، طيّة فوق طيّة,давхар давхар, олон давхар, хэдэн давхар,tầng tầng, lớp lớp,การทบ, การซ้อน,tumpukan,в несколько слоёв; рядами; слоями,层层,重重,团团,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겹겹 (겹꼅) 겹겹이 (겹껴비) 겹겹도 (겹꼅또) 겹겹만 (겹꼄만)
📚 Từ phái sinh: 겹겹하다: 여러 겹으로 겹쳐 있다.

📚 Annotation: 주로 '겹겹으로', '겹겹의'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191)