🌟 관청 (官廳)

  Danh từ  

1. 국가의 사무를 집행하는 기관. 또는 그 건물.

1. CƠ QUAN CHÍNH PHỦ: Cơ quan thi hành công việc của quốc gia. Hoặc toà nhà như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지방 관청.
    Local authorities.
  • 행정 관청.
    Administrative offices.
  • 관청 직원.
    Office staff.
  • 관청의 허가.
    Permission from the authorities.
  • 관청에 가다.
    Go to the government office.
  • 관청에서 일하다.
    Work in government offices.
  • 나는 아이의 출생 신고를 하기 위해 가까운 관청에 갔다.
    I went to a nearby government office to register the child's birth.
  • 관청에서 장마 피해가 심한 집에 쌀과 돈을 나눠 주기로 했다.
    The government has decided to hand out rice and money to houses hit hard by the rainy season.
  • 서울에 있는 관청이 지방으로 이전함에 따라 공무원들도 이사하게 되었다.
    The relocation of government offices in seoul to provincial areas has forced civil servants to move as well.
Từ tham khảo 관헌(官憲): (옛날에) 국가의 사무를 집행하는 기관이나 그 건물., (옛날에) 관직에 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관청 (관청)
📚 thể loại: Cơ quan công cộng   So sánh văn hóa  


🗣️ 관청 (官廳) @ Giải nghĩa

🗣️ 관청 (官廳) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8)