🌟 교문 (校門)

Danh từ  

1. 학교의 문.

1. CỔNG TRƯỜNG: Cổng của trường học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교문 밖.
    Outside the gate.
  • 교문 안.
    Inside the school gate.
  • 교문을 나서다.
    Leave the school gate.
  • 교문을 닫다.
    Close the gate.
  • 교문을 두드리다.
    Knock on the gate.
  • 교문을 열다.
    Open the gate.
  • 교문에 들어서다.
    Enter the school gate.
  • 교문으로 들어가다.
    Enter the school gate.
  • 주임 선생님은 매일 아침 교문에서 지각하는 학생들을 잡았다.
    The chief teacher caught late students at the school gate every morning.
  • 수업이 끝나고 교문을 나서는 학생들의 발걸음이 무척 가벼워 보인다.
    Students who leave the school after class look very light.
  • 앗, 내일 시험 볼 책을 학교에 두고 왔어.
    Oh, i left the book for tomorrow's test at school.
    아직 교문이 안 닫혀 있을 테니까 얼른 가 보자.
    The gate's not closed yet, so let's go.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교문 (교ː문)

🗣️ 교문 (校門) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)