🌟 교문 (校門)

Danh từ  

1. 학교의 문.

1. CỔNG TRƯỜNG: Cổng của trường học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교문 밖.
    Outside the gate.
  • Google translate 교문 안.
    Inside the school gate.
  • Google translate 교문을 나서다.
    Leave the school gate.
  • Google translate 교문을 닫다.
    Close the gate.
  • Google translate 교문을 두드리다.
    Knock on the gate.
  • Google translate 교문을 열다.
    Open the gate.
  • Google translate 교문에 들어서다.
    Enter the school gate.
  • Google translate 교문으로 들어가다.
    Enter the school gate.
  • Google translate 주임 선생님은 매일 아침 교문에서 지각하는 학생들을 잡았다.
    The chief teacher caught late students at the school gate every morning.
  • Google translate 수업이 끝나고 교문을 나서는 학생들의 발걸음이 무척 가벼워 보인다.
    Students who leave the school after class look very light.
  • Google translate 앗, 내일 시험 볼 책을 학교에 두고 왔어.
    Oh, i left the book for tomorrow's test at school.
    Google translate 아직 교문이 안 닫혀 있을 테니까 얼른 가 보자.
    The gate's not closed yet, so let's go.

교문: school gate,こうもん【校門】,entrée d'un établissement, entrée de l'école,portón , entrada de la escuela,باب مدرسة,сургуулийн хаалга,cổng trường,ประตูโรงเรียน, ประตูมหาวิทยาลัย,gerbang sekolah,,校门,校门口,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교문 (교ː문)

🗣️ 교문 (校門) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Hẹn (4)