🌟 근세 (近世)

Danh từ  

1. 역사학의 시대 구분의 하나로, 중세와 근대의 중간 시대.

1. TIỀN CẬN ĐẠI: Là sự phân biệt thời đại của sử học, thời đại giữa thời Trung cổ và Cận đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근세 건축.
    Modern architecture.
  • 근세 국가.
    Modern countries.
  • 근세 문학.
    Modern literature.
  • 근세 사회.
    The modern world.
  • 근세 시대.
    Modern times.
  • 근세 철학.
    Modern philosophy.
  • 근세의 문화.
    Modern culture.
  • 근세에 이르다.
    Reach the modern age.
  • 이 미술관은 근세의 건축 양식으로 만들어졌다.
    This museum was built in modern architecture.
  • 조선은 중세 사회에서 벗어나 근세 사회로 나아갔다.
    Joseon moved away from medieval society and toward modern society.
  • 이 작품의 특징은 무엇인가요?
    What are the characteristics of this work?
    이 작품은 중세에서 근대로 넘어오기 전 근세에 쓰여 두 시기의 특징이 모두 드러납니다.
    This work is written in recent times before the transition from the middle ages to the modern age, revealing the characteristics of both periods.
Từ tham khảo 근대(近代): 현대의 특징이 나타나기 시작한 가까운 과거의 시대., 중세와 현대 사이의 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근세 (근ː세)


🗣️ 근세 (近世) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Du lịch (98) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)