🌟 정직하다 (正直 하다)

Tính từ  

1. 마음에 거짓이나 꾸밈이 없고 바르고 곧다.

1. CHÍNH TRỰC: Không có sự giả dối hay bịa đặt trong lòng mà ngay thẳng và đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정직한 대답.
    An honest answer.
  • 정직한 마음.
    An honest heart.
  • 정직한 행동.
    Honest conduct.
  • 정직하게 고백하다.
    Confess honestly.
  • 정직하게 살다.
    Live honestly.
  • 나는 그날 있었던 일에 대해 정직하게 털어놓았다.
    I honestly confided about what happened that day.
  • 우리는 역사에 대해서 솔직하고 정직해야 한다.
    We must be honest and honest about history.
  • 민준이는 워낙 정직해서 법 없이도 살 사람이다.
    Min-joon is so honest that he lives without the law.
  • 나는 거짓말을 하는 사람이 제일 싫어.
    I hate people who lie the most.
    맞아. 인간관계에서는 정직한 게 제일 중요한 것 같아.
    That's right. i think being honest is the most important thing in human relationships.
Từ trái nghĩa 부정직하다(不正直하다): 마음이나 행동 등이 바르거나 곧지 않다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정직하다 (정ː지카다) 정직한 (정ː지칸) 정직하여 (정ː지카여) 정직해 (정ː지캐) 정직하니 (정ː지카니) 정직합니다 (정ː지캄니다)
📚 Từ phái sinh: 정직(正直): 마음에 거짓이나 꾸밈이 없고 바르고 곧음.


🗣️ 정직하다 (正直 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 정직하다 (正直 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)