🌟 근수 (斤數)

Danh từ  

1. 저울로 달아 수치로 나타나는 무게.

1. CÂN NẶNG, SỐ CÂN NẶNG: Trọng lượng thể hiện bằng chỉ số khi cân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근수가 나가다.
    Muscle runs out.
  • 근수를 달다.
    Attach a root.
  • 근수를 매기다.
    Muscleize.
  • 근수를 올리다.
    Raise the muscle.
  • 근수를 재다.
    Measure the muscle.
  • 나는 몸의 근수를 줄이기 위해 운동을 열심히 했다.
    I exercised hard to reduce my body's muscle mass.
  • 아저씨는 사탕의 근수를 재어서 백 그램당 삼천 원에 팔았다.
    Uncle measured the root of the candy and sold it for 3,000 won per hundred grams.
  • 저울로 재 보세요.
    Measure it with a scale.
    생각보다 근수가 꽤 나가네.
    That's more of a muscle than i thought.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근수 (근쑤)

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Mua sắm (99)