🌟 극한 (極寒/劇寒)

Danh từ  

1. 매우 심한 추위.

1. (SỰ) CỰC LẠNH: Cái lạnh rất nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극한 속.
    Extreme insides.
  • 극한의 추위.
    Extreme cold.
  • 극한의 한기.
    Extreme chill.
  • 극한을 견디다.
    Endure the extremes.
  • 극한을 버티다.
    Endure the extremes.
  • 우리는 눈보라가 치는 산을 오르면서 극한의 추위를 경험했다.
    We experienced extreme cold climbing the snowstorm.
  • 이 영화는 한겨울의 극한 속에서 고생을 심하게 하며 찍은 영화이다.
    This movie was shot in the middle of the winter, with a lot of hardship.
  • 이 지역 사람들은 한겨울의 극한을 견디기 위해 동물 지방을 섭취한다.
    People in this area consume animal fat to endure the extremes of winter.
Từ đồng nghĩa 혹한(酷寒): 아주 심한 추위.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극한 (그칸)

🗣️ 극한 (極寒/劇寒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20)