🌟 극한 (極寒/劇寒)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 극한 (
그칸
)
🗣️ 극한 (極寒/劇寒) @ Ví dụ cụ thể
- 선수들은 극한 상황과 불리한 여건 속에서도 초인과 같은 집중력을 발휘하여 경기에 임했다. [초인 (超人)]
- 평범한 사람도 극한 상황에서는 괴력이 솟구치기 마련이다. [괴력 (怪力)]
- 식량은 다 떨어지고 갈수록 날은 추워지는 극한 상황에 부닥치다 보니 팀원들 간의 다툼도 잦아졌다. [부닥치다]
- 암울의 극한. [암울 (暗鬱)]
- 극한 상황 속에서의 인간의 실존적 고민들을 다루고 있으니까 그런 것 같아. [실존적 (實存的)]
- 나도 들었어. 극한 환경에도 초인간적 희생을 한 사람이더라. [초인간적 (超人間的)]
🌷 ㄱㅎ: Initial sound 극한
-
ㄱㅎ (
고향
)
: 태어나서 자란 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÊ HƯƠNG: Nơi mình sinh ra và lớn lên. -
ㄱㅎ (
교환
)
: 무엇을 다른 것으로 바꿈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI, SỰ HOÁN ĐỔI: Việc đổi cái gì đó bằng một cái khác. -
ㄱㅎ (
경험
)
: 자신이 실제로 해 보거나 겪어 봄. 또는 거기서 얻은 지식이나 기능.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KINH NGHIỆM: Việc bản thân đã làm thử hoặc đã trải qua trên thực tế. Hay là kiến thức hoặc kỹ năng có được nhờ trải nghiệm. -
ㄱㅎ (
결혼
)
: 남자와 여자가 법적으로 부부가 됨.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC KẾT HÔN: Việc hai người nam và nữ trở thành vợ chồng theo pháp luật . -
ㄱㅎ (
계획
)
: 앞으로의 일을 자세히 생각하여 정함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KẾ HOẠCH: Suy nghĩ và định ra công việc sắp tới một cách cụ thể. -
ㄱㅎ (
공항
)
: 비행기가 내리고 뜨기 위한 시설이 마련된 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÂN BAY: Nơi được trang bị cơ sở vật chất để máy bay cất cánh và hạ cánh. -
ㄱㅎ (
교회
)
: 예수 그리스도를 구세주로 믿고 따르는 사람들의 공동체. 또는 그런 사람들이 모여 종교 활동을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁO HỘI, NHÀ THỜ: Cộng đồng của những người tin Giê-xu Ki-tô là chúa cứu thế và theo. Hoặc nơi những người đó tụ tập và hoạt động tôn giáo. -
ㄱㅎ (
기회
)
: 어떤 일을 하기에 알맞은 시기나 경우.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ HỘI: Trường hợp hoặc thời kì thích hợp để làm điều gì đó.
• Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20)