🌟 관망 (觀望)

Danh từ  

1. 형편이나 분위기 등에 간섭하지 않고 멀리서 보기만 함.

1. SỰ QUAN SÁT, SỰ THEO DÕI: Không can thiệp vào tình hình hay một bầu không khí nào đó mà chỉ nhìn từ xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사태의 관망.
    Watch of events.
  • 소극적 관망.
    A passive wait-and-see.
  • 관망을 유지하다.
    Maintain a pipe network.
  • 관망을 하다.
    Observe.
  • 선생님은 학생들 간의 폭력 사태를 그저 관망만 하고 있었다.
    The teacher was just watching the violence among the students.
  • 경제 위기에 대해 해결의 의지 없이 관망으로 일관하는 정부 당국에 대한 비판의 목소리가 높다.
    There is a high voice of criticism against the authorities who are consistent with a wait-and-see attitude on the economic crisis without the will to resolve it.
  • 주가가 폭락하고 있는데 우리가 가진 주식도 팔아야 되는 것 아니에요?
    Stock prices are plummeting. shouldn't we sell our stocks?
    지금 팔면 손해를 보니까 일단 관망을 하면서 기다려 봅시다.
    We'll lose money if we sell it now, so let's wait and see.

2. 풍경 등을 멀리서 바라봄.

2. SỰ DÕI NHÌN: Ngắm nhìn phong cảnh từ xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경치 관망.
    Landscape view.
  • 풍경 관망.
    Landscape pipe network.
  • 관망을 위하다.
    For the pipe network.
  • 관망을 즐기다.
    Enjoy the pipe network.
  • 관망을 하다.
    Observe.
  • 유민이는 산 정상에서 하는 풍경 관망을 즐긴다.
    Yoomin enjoys the view from the top of the mountain.
  • 나는 호텔 테라스에서 야경 관망을 하며 쉬었다.
    I rested on the hotel terrace, watching the night view.
  • 등산을 하면서 웬 망원경을 가져왔어?
    Why did you bring a telescope while climbing?
    산꼭대기에서 망원경으로 관망을 하려고.
    To watch from the top of the mountain with a telescope.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관망 (관망)
📚 Từ phái sinh: 관망적(觀望的): 형편이나 분위기 등에 간섭하지 않고 멀리서 보기만 하는. 관망적(觀望的): 형편이나 분위기 등에 간섭하지 않고 멀리서 보기만 함. 관망하다(觀望하다): 형편이나 분위기 등에 간섭하지 않고 멀리서 보기만 하다., 풍경 등…

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52)