🌟 구문 (構文)

Danh từ  

1. 문장의 구성.

1. CẤU TRÚC CÂU: Cấu trúc của câu văn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기본 구문.
    Basic syntax.
  • 수동 구문.
    Manual syntax.
  • 한국어 구문.
    Korean syntax.
  • 구문을 분석하다.
    Analyze a phrase.
  • 구문을 이루다.
    Form a phrase.
  • 우리는 영어의 능동 구문을 수동 구문으로 바꾸는 연습을 했다.
    We practiced changing the active syntax of english into a manual syntax.
  • 한국어에는 한 문장에 주어가 여러 번 나오는 것처럼 보이는 구문이 있다.
    There is a phrase in the korean language that appears to have multiple subject lines in one sentence.
  • 단어를 아무리 많이 외워도 회화 실력이 늘지 않아요.
    No matter how many words i memorize, i don't improve my conversational skills.
    그래서 외국어는 구문 중심으로 공부해야 합니다.
    So you have to study a foreign language centered on syntax.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구문 (구문)

🗣️ 구문 (構文) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Du lịch (98) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8)