🌟 구불구불

Phó từ  

1. 이리저리 여러 번 구부러져 있는 모양.

1. NGOẰN NGHÈO, VÒNG VÈO, KHÚC KHUỶU: Dáng vẻ cong lệch nhiều lần chỗ nọ chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구불구불 굽다.
    Bake in curls.
  • 구불구불 뻗다.
    Spin and roll.
  • 구불구불 휘어지다.
    Bend in a twist.
  • 구불구불 흐르다.
    It's rolling.
  • 길이 구불구불 나다.
    The road is winding.
  • 우리는 구불구불 굽은 산길을 한참 동안 올랐다.
    We climbed a winding mountain path for a long time.
  • 강물은 왼쪽 오른쪽으로 굽이치며 뱀처럼 구불구불 흘러갔다.
    The river meandered left and right, winding like a snake.
  • 길이 구불구불 휘어졌으니까 조심해야 돼.
    The road is crooked, so be careful.
    안 그래도 천천히 달리고 있어요.
    I'm running slow anyway.
작은말 고불고불: 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러진 모양.
센말 꾸불꾸불: 이리저리 여러 번 구부러져 있는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구불구불 (구불구불)
📚 Từ phái sinh: 구불구불하다: 이리저리 여러 번 구부러져 있다.

🗣️ 구불구불 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4)