🌟 교육적 (敎育的)

  Định từ  

1. 교육과 관련되거나 교육에 도움이 되는.

1. MANG TÍNH GIÁO DỤC: Được liên quan tới giáo dục hoặc có ích cho giáo dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교육적 기능.
    Educational functions.
  • 교육적 내용.
    Educational content.
  • 교육적 목적.
    Educational purpose.
  • 교육적 성과.
    Educational performance.
  • 교육적 효과.
    Educational effect.
  • 한자 게임은 한자에 대한 흥미를 높이는 교육적 효과가 있다.
    Chinese character games have an educational effect of increasing interest in chinese characters.
  • 오 선생은 교육적 측면을 고려해서 학생들과 박물관 견학을 가기로 했다.
    Mr. oh decided to go on a museum tour with the students in consideration of the educational aspect.
  • 아이들에게 만화로 된 역사책을 읽히는 건 어떨까요?
    Why don't children read comic history books?
    글쎄요, 재미는 있겠지만 교육적 기능은 별로 없을 것 같습니다.
    Well, it's fun, but i don't think it's going to be very educational.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교육적 (교ː육쩍)
📚 Từ phái sinh: 교육(敎育): 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등을 가르치는 일.
📚 thể loại: Giáo dục  

🗣️ 교육적 (敎育的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Xem phim (105)