🌟 국치 (國恥)

Danh từ  

1. 다른 나라로부터 당한 나라의 수치.

1. QUỐC SỈ, SỰ SỈ NHỤC QUỐC GIA: Sự sỉ nhục của quốc gia do bị quốc gia khác gây ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국치를 가져오다.
    Bringing in national governance.
  • 국치를 당하다.
    Be subjected to state rule.
  • 국치를 씻다.
    Wash the national disgrace.
  • 국치로 생각하다.
    Think of it as a national flag.
  • 국치로 여기다.
    Regard as a national disgrace.
  • 과거에 우리나라는 이웃 나라에 주권을 빼앗기는 국치를 당했다.
    In the past, our country was ruled by a neighboring country that lost its sovereignty.
  • 왕은 다른 나라에게 침공을 당하는 것을 국치로 생각하고 군대를 키웠다.
    The king raised his army, thinking it was a national policy to be invaded by another country.
  • 아무리 우리나라보다 영토가 크다고 해도 우리나라 왕에 대한 대접을 제대로 하지 않았다니 정말 분통이 터집니다.
    No matter how much territory we have, i am furious that we have not treated our king properly.
    맞아요. 이런 국치를 겪은 이상 우리도 빨리 힘을 키워야 합니다.
    That's right. now that we've had this kind of national disgrace, we need to build up our strength quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국치 (국치)

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)