🌟 군기침

Danh từ  

1. 인기척을 내기 위해 일부러 하는 기침.

1. SỰ TẰNG HẮNG, SỰ ĐẰNG HẮNG: Cái ho cố ý để cho người khác để ý đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군기침 소리.
    Gun cough.
  • 군기침이 들리다.
    I have a cough.
  • 군기침 소리를 내다.
    Make a sound of a cough.
  • 군기침 소리를 듣다.
    Listen to military coughs.
  • 군기침을 하다.
    Give a military cough.
  • 그는 사람들의 관심을 끌기 위해 군기침을 했다.
    He coughed his army to attract people's attention.
  • 아버지는 어머니와 다툰 후 지속되는 어색함을 깨기 위해 군기침 소리를 냈다.
    After quarreling with his mother, his father coughed in his army to break the lingering awkwardness.
  • 나는 낯을 가려서 처음 만난 사람 앞에서는 군기침만 하게 돼.
    I'm shy of strangers, so i only cough in front of the first person i met.
    처음 만난 사람 앞에서 너무 어색해하지 말고 자연스럽게 대화를 이어 나가 봐.
    Don't be too awkward in front of the first person you've met, and naturally continue the conversation.
Từ đồng nghĩa 헛기침: 사람이 있다는 것을 알리거나 목청을 가다듬기 위해 일부러 기침함. 또는 그렇게 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군기침 (군ː기침)
📚 Từ phái sinh: 군기침하다: 인기척을 내거나 목청을 가다듬거나 하기 위하여 일부러 기침하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208)