🌟 군계일학 (群鷄一鶴)

  Danh từ  

1. 닭의 무리 가운데에서 한 마리의 학이란 뜻으로, 평범한 무리 가운데 뛰어난 사람.

1. QUẦN KÊ NHẤT HẠC: Với ý nghĩa là một con hạc trong số nhiều con gà, để chỉ người vượt trội trong số những người bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군계일학 격.
    Military monotheism.
  • 단연 군계일학이다.
    Definitely military monology.
  • 군계일학과 같다.
    Same as military daily.
  • 군계일학으로 보이다.
    Appear to be a military monotheism.
  • 군계일학처럼 돋보이다.
    Stand out like a military monologue.
  • 중학생임에도 불구하고 고등학교 수학 문제를 척척 풀어냈던 김 군은 단연 군계일학이었다.
    Kim, who solved math problems in high school even though he was a middle school student, was by far a military monolithic man.
  • 신입생 중 군계일학이라고 할 정도로 미모가 남달랐던 그녀는 많은 남학생들의 구애를 받았다.
    She was so beautiful as to be called a military one among freshmen that she was courted by many male students.
  • 저 선수가 이번 세계 선수권 대회에서 우승한 선수입니까?
    Is he the winner of this world championship?
    네. 이 등과도 큰 점수 차로 일 등을 해 단연 군계일학이었습니다.
    Yeah. he also worked with this class by a large margin, so he was definitely a member of the military school.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군계일학 (군계일학) 군계일학 (군게일학) 군계일학이 (군계일하기군게일하기) 군계일학도 (군계일학또군게일학또) 군계일학만 (군계일항만군게일항만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Du lịch (98)