🌟 군계일학 (群鷄一鶴)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 군계일학 (
군계일학
) • 군계일학 (군게일학
) • 군계일학이 (군계일하기
군게일하기
) • 군계일학도 (군계일학또
군게일학또
) • 군계일학만 (군계일항만
군게일항만
)
🌷 ㄱㄱㅇㅎ: Initial sound 군계일학
-
ㄱㄱㅇㅎ (
군계일학
)
: 닭의 무리 가운데에서 한 마리의 학이란 뜻으로, 평범한 무리 가운데 뛰어난 사람.
☆
Danh từ
🌏 QUẦN KÊ NHẤT HẠC: Với ý nghĩa là một con hạc trong số nhiều con gà, để chỉ người vượt trội trong số những người bình thường. -
ㄱㄱㅇㅎ (
공공연히
)
: 숨김이나 거리낌이 없이 드러나게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CÔNG KHAI: Để lộ không che giấu hay lo ngại. -
ㄱㄱㅇㅎ (
구개음화
)
: 받침 ‘ㄷ, ㅌ’ 이 ‘ㅣ’나 ‘ㅑ, ㅕ, ㅛ, ㅠ’의 앞에서 ‘ㅈ, ㅊ’으로 바뀌는 현상.
Danh từ
🌏 NGẠC HÓA: Hiện tượng phụ âm cuối "ㄷ, ㅌ" đứng trước "ㅣ" hay "ㅑ, ㅕ,ㅛ,ㅠ" thì đổi thành "ㅈ, ㅊ". -
ㄱㄱㅇㅎ (
가격 인하
)
: 가격을 내림.
None
🌏 SỰ GIẢM GIÁ: Việc hạ giá xuống.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)