🌟 교파 (敎派)

Danh từ  

1. 한 종교에서 나뉜 갈래.

1. GIÁO PHÁI, MÔN PHÁI: Các phe phái được phân chia từ một tôn giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신흥 교파.
    An emerging denomination.
  • 기독교의 교파.
    The christian denomination.
  • 불교의 교파.
    A buddhist denomination.
  • 교파 간의 대립.
    The antagonism between the denominations.
  • 교파를 초월하다.
    Transcend denominations.
  • 최근 그 나라에서는 교파 간의 갈등으로 분쟁이 점차 심해지고 있다.
    In recent years, conflicts between denominations have been escalating in the country.
  • 한국 기독교에는 백여 개의 교파가 있다.
    There are more than a hundred denominations in korean christianity.
  • 신흥 교파가 믿는 대상이 무엇이죠?
    What do the emerging denominations believe in?
    그 사람들이 무엇을 믿는지 아직 알려진 바가 없습니다.
    No one knows what they believe.
Từ đồng nghĩa 종파(宗派): 한집안의 계통에서 갈라져 나간 집안., 같은 종교에서 나뉜 갈래.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교파 (교ː파)


🗣️ 교파 (敎派) @ Giải nghĩa

🗣️ 교파 (敎派) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70)