🌟 금물결 (金 물결)

Danh từ  

1. 햇빛이나 달빛을 받아 금빛으로 반짝이는 물결.

1. LÀN NƯỚC LÓNG LÁNH VÀNG: Làn nước lấp lánh ánh vàng được chiếu bởi ánh trăng hay ánh mặt trời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금물결이 넘실거리다.
    The gilt-bronze ripples.
  • 금물결이 반짝이다.
    The golden waves sparkle.
  • 금물결이 일다.
    Gold ripples.
  • 금물결이 일렁이다.
    The gilded waves are rising.
  • 금물결이 일어나다.
    There is a gilded wave.
  • 금물결이 출렁이다.
    The gilded ripples.
  • 금물결이 치다.
    Gilded.
  • 어둠이 내리고 달이 떠오르면 물이 달빛을 받아 금물결을 일으켰다.
    As darkness fell and the moon rose, the water received the moonlight and caused a gilded wave.
  • 석양이 질 무렵이면 출렁이는 금물결 위로 하얀 갈매기들이 날아올랐다.
    At sunset, white seagulls flew over the gilded waves.
  • 바다 위로 금물결이 넘실거리는구나.
    There's a gilded gush over the sea.
    햇빛을 받은 황금빛 바다가 참 아름답네.
    The golden sea in the sun is so beautiful.

2. (비유적으로) 곡식이 익어 금빛이 나는 들판.

2. CÁNH ĐỒNG VÀNG: (Cách nói ẩn dụ) Cánh đồng ngũ cốc chín vàng óng ánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금물결이 넘실거리다.
    The gilt-bronze ripples.
  • 금물결이 일다.
    Gold ripples.
  • 금물결이 일렁이다.
    The gilded waves are rising.
  • 금물결이 일어나다.
    There is a gilded wave.
  • 금물결이 출렁이다.
    The gilded ripples.
  • 벼가 금빛으로 익은 가을 들녘은 금물결이 출렁거렸다.
    The fields of autumn, when the rice was golden, were rolling in gold.
  • 누런 벼 이삭들이 금물결을 이루는 논에는 참새들이 어지럽게 날아다녔다.
    On the rice paddy, where yellow rice ears formed a golden wave, sparrows flew about in a mess.
  • 벼들이 노랗게 익어 금물결이 이는 걸 보면 참 뿌듯해.
    I'm so proud to see the rice ripening yellow and gilded.
    이 벼를 키워 내시느라 고생 많이 하셨겠어요.
    You must have had a hard time growing this rice.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금물결 (금물껼)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Du lịch (98) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17)