🌟 구기 (球技)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구기 (
구기
)
📚 thể loại: Thể thao
🗣️ 구기 (球技) @ Giải nghĩa
- 리시브하다 (receive하다) : 테니스, 탁구, 배구 등 구기 종목에서 상대편이 쳐서 보낸 공을 받아넘기다.
- 리시브 (receive) : 테니스, 탁구, 배구 등 구기 종목에서 상대편이 쳐서 보낸 공을 받아넘기는 것.
- 속공 (速攻) : 농구나 배구 등의 구기 경기에서, 지체함이 없이 재빨리 공격함. 또는 그런 공격.
🗣️ 구기 (球技) @ Ví dụ cụ thể
- 농구, 야구 등의 구기 종목. [등 (等)]
- 농구는 공을 사용해서 운동을 하는 구기 종목의 일종입니다. [일종 (一種)]
- 올림픽 구기 종목. [구기 종목 (球技種目)]
- 구기 종목 경기. [구기 종목 (球技種目)]
- 구기 종목 경기장. [구기 종목 (球技種目)]
- 구기 종목 선수. [구기 종목 (球技種目)]
- 구기 종목을 잘하다. [구기 종목 (球技種目)]
- 구기 종목에서 메달을 따다. [구기 종목 (球技種目)]
🌷 ㄱㄱ: Initial sound 구기
-
ㄱㄱ (
각각
)
: 여럿을 하나씩 떼어 놓은 하나하나의 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪNG, MỖI: Từng cái một do tách rời nhiều cái thành từng cái. -
ㄱㄱ (
과거
)
: 지나간 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁ KHỨ: Những ngày đã qua. -
ㄱㄱ (
관광
)
: 어떤 곳의 경치, 상황, 풍속 등을 찾아가서 구경함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM QUAN, CHUYẾN DU LỊCH: Việc tìm đến ngắm nhìn phong cảnh, hiện trạng hay phong tục tập quán của một nơi nào đó. -
ㄱㄱ (
고기
)
: 음식으로 먹는 동물의 살.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỊT: Thịt của động vật dùng làm thức ăn. -
ㄱㄱ (
거기
)
: 듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 NƠI ĐÓ: Từ chỉ nơi gần với người nghe. -
ㄱㄱ (
건강
)
: 몸이나 정신이 이상이 없이 튼튼한 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHỎE MẠNH, SỨC KHỎE: Trạng thái tinh thần hay cơ thể khỏe khoắn không có gì bất thường. -
ㄱㄱ (
고개
)
: 목을 포함한 머리 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỔ, GÁY: Phần đầu bao gồm cổ. -
ㄱㄱ (
가격
)
: 물건의 가치를 돈으로 나타낸 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ CẢ, GIÁ: Cái thể hiện giá trị của món đồ bằng tiền. -
ㄱㄱ (
감기
)
: 보통 기침, 콧물, 두통, 오한의 증상이 있는, 전염성이 있는 병.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH CẢM: Bệnh thường có triệu chứng ho, sổ mũi, nhức đầu, ớn lạnh, có tính truyền nhiễm. -
ㄱㄱ (
결과
)
: 어떤 일이나 과정이 끝난 후의 상태나 현상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KẾT QUẢ: Hiện tượng hay trạng thái sau khi kết thúc quá trình hay việc nào đó. -
ㄱㄱ (
가구
)
: 집 안에서 쓰이는 침대, 옷장, 식탁 등과 같은 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ NỘI THẤT: Đồ dùng được dùng trong nhà như giường, tủ quần áo, bàn ăn v.v... -
ㄱㄱ (
각각
)
: 하나하나마다 따로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI MỘT, RIÊNG, TỪNG: Riêng từng cái một. -
ㄱㄱ (
경기
)
: 운동이나 기술 등의 능력을 서로 겨룸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẬN THI ĐẤU, VIỆC THI THỐ: Việc tranh tài năng lực kỹ thuật hay thể thao với nhau. -
ㄱㄱ (
그거
)
: 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI ĐÓ, CÁI ĐẤY: Từ chỉ cái ở gần người nghe hoặc cái mà người nghe đang nghĩ đến. -
ㄱㄱ (
광고
)
: 사람들에게 널리 알림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUẢNG BÁ, SỰ QUẢNG CÁO: Việc cho mọi người biết rộng rãi cái gì đó. -
ㄱㄱ (
그것
)
: 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI ĐÓ: Từ dùng để chỉ cái ở gần người nghe hay cái mà người nghe đang nghĩ đến. -
ㄱㄱ (
가게
)
: 작은 규모로 물건을 펼쳐 놓고 파는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG, CỬA HIỆU, CỬA TIỆM, QUẦY: Nhà bày hàng ra bán với quy mô nhỏ. -
ㄱㄱ (
관계
)
: 둘 이상의 사람, 사물, 현상 등이 서로 관련을 맺음. 또는 그런 관련.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUAN HỆ: Hai hay nhiều người, sự vật, hiện tượng… có liên quan với nhau. Hoặc mối liên quan đó. -
ㄱㄱ (
구경
)
: 흥미나 관심을 가지고 봄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGẮM NGHÍA, SỰ NHÌN NGẮM: Sự nhìn ngắm với sự quan tâm và hứng thú -
ㄱㄱ (
그곳
)
: 듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 NƠI ĐÓ, CHỖ ĐÓ: Từ chỉ chỗ gần với người nghe. -
ㄱㄱ (
기간
)
: 어느 일정한 때부터 다른 일정한 때까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN, KHOẢNG THỜI GIAN: Khoảng cách từ thời kỳ nhất định nào đó tới thời kỳ nhất định nào đó khác.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)