🌟 구기 (球技)

  Danh từ  

1. 축구, 배구, 탁구 등과 같이 공을 사용하는 운동 경기.

1. TRẬN BÓNG: Trận thể thao có sử dụng bóng như bóng đá, bóng bàn, bóng chuyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단체 구기.
    Group ball.
  • 구기 대회.
    Ball game.
  • 구기 스포츠.
    Ball sports.
  • 구기 운동.
    Ball sports.
  • 구기 용품.
    Ball supplies.
  • 나는 축구나 배구 같은 구기 운동을 제일 좋아한다.
    I like ball sports like soccer and volleyball the most.
  • 민준이는 이번 체육 대회의 구기 부문 중 야구에 출전하게 되었다.
    Min-jun is playing baseball in the ball game section of this athletic competition.
  • 이번 올림픽에서 여자 핸드볼이 첫 금메달을 따냈습니다.
    The women's handball team won its first gold medal in the olympics.
    네. 우리나라 구기 사상 최초의 금메달입니다.
    Yes. it's the first gold medal in our country's ball history.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구기 (구기)
📚 thể loại: Thể thao  


🗣️ 구기 (球技) @ Giải nghĩa

🗣️ 구기 (球技) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124)