🌟 구기 (球技)

  Danh từ  

1. 축구, 배구, 탁구 등과 같이 공을 사용하는 운동 경기.

1. TRẬN BÓNG: Trận thể thao có sử dụng bóng như bóng đá, bóng bàn, bóng chuyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단체 구기.
    Group ball.
  • Google translate 구기 대회.
    Ball game.
  • Google translate 구기 스포츠.
    Ball sports.
  • Google translate 구기 운동.
    Ball sports.
  • Google translate 구기 용품.
    Ball supplies.
  • Google translate 나는 축구나 배구 같은 구기 운동을 제일 좋아한다.
    I like ball sports like soccer and volleyball the most.
  • Google translate 민준이는 이번 체육 대회의 구기 부문 중 야구에 출전하게 되었다.
    Min-jun is playing baseball in the ball game section of this athletic competition.
  • Google translate 이번 올림픽에서 여자 핸드볼이 첫 금메달을 따냈습니다.
    The women's handball team won its first gold medal in the olympics.
    Google translate 네. 우리나라 구기 사상 최초의 금메달입니다.
    Yes. it's the first gold medal in our country's ball history.

구기: ball game,きゅうぎ【球技】,jeu de balle, jeu de ballon,juego de balón,لعبة الكرة,бөмбөгт спортын төрөл, бөмбөгт спортын тэмцээн,trận bóng,กีฬาที่ใช้ลูกบอล,olahraga bola, permainan bola,виды спорта с мячом,球类,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구기 (구기)
📚 thể loại: Thể thao  


🗣️ 구기 (球技) @ Giải nghĩa

🗣️ 구기 (球技) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Xem phim (105)