🌟 구김살

Danh từ  

1. 구겨져서 생긴 주름.

1. NẾP NHĂN, NẾP GẤP, NẾP XẾP: Nếp sinh ra do bị gấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옷의 구김살.
    Wrinkles in clothes.
  • 구김살이 가다.
    Crease.
  • 구김살이 지다.
    Wrinkles.
  • 구김살을 없애다.
    Get rid of wrinkles.
  • 구김살을 펴다.
    Spread the creases.
  • 나는 다리미로 와이셔츠의 구김살을 폈다.
    I creased my shirt with an iron.
  • 새로 산 치마는 구김살이 잘 생겨서 입기에 불편하다.
    The new skirt is wrinkled and uncomfortable to wear.
  • 옷에 구김살이 심해서 입고 나갈 수가 없네.
    My clothes are wrinkled so i can't go out wearing them.
    바닥에 아무렇게나 던져두니까 그렇게 되지.
    It's because you just throw it on the floor.
Từ đồng nghĩa 구김: 구겨져서 생긴 주름., 표정이나 성격에서 나타나는 어두운 모습.
Từ đồng nghĩa 구김새: 종이나 천 등이 구겨진 정도나 모양., 기가 꺾이거나 풀이 죽은 태도나 얼굴빛.…

2. 표정이나 성격에서 나타나는 어두운 모습.

2. NÉT U BUỒN, SỰ NHĂN NHEO: Dáng vẻ u tối thể hiện qua vẻ mặt hay tính cách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구김살이 없는 아이.
    A child without wrinkles.
  • 구김살이 없는 웃음.
    A smile without wrinkles.
  • 구김살이 없는 표정.
    A face without wrinkles.
  • 구김살이 생기다.
    Created wrinkles.
  • 구김살이 지다.
    Wrinkles.
  • 구김살 없이 자라다.
    Growing up without wrinkles.
  • 해맑게 웃는 딸아이의 표정에서 구김살은 찾아볼 수 없었다.
    There was no wrinkle in the expression of her smiling daughter.
  • 아버지는 성격 좋고 구김살 없는 며느리를 무척 예뻐하셨다.
    My father adored my good-natured, wrinkled daughter-in-law.
  • 아이들이 참 밝고 예쁘네요.
    The children are so bright and pretty.
    구김살 없이 자라 줘서 고마울 따름입니다.
    Thank you for growing up without wrinkles.
Từ đồng nghĩa 구김: 구겨져서 생긴 주름., 표정이나 성격에서 나타나는 어두운 모습.
Từ đồng nghĩa 구김새: 종이나 천 등이 구겨진 정도나 모양., 기가 꺾이거나 풀이 죽은 태도나 얼굴빛.…

3. 일이 잘 되지 않고 막히는 상태.

3. SỰ TRÌ TRỆ: Trạng thái công việc không được trôi chảy và bị vướng mắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구김살 없는 관계.
    A wrinkle-free relationship.
  • 구김살이 가다.
    Crease.
  • 구김살이 나타나다.
    Wrinkles appear.
  • 구김살이 생기다.
    Created wrinkles.
  • 구김살이 지다.
    Wrinkles.
  • 아버지의 사업이 실패하면서 집에 구김살이 생기기 시작했다.
    When my father's business failed, the house began to wrinkle.
  • 나는 거짓말을 한 사실이 들통 나서 친구들과의 관계에 구김살이 졌다.
    I was caught lying and crumpled up in my relationship with my friends.
  • 남한은 북한에 대한 지원을 일시적으로 중단할 계획입니다.
    South korea plans to temporarily suspend aid to north korea.
    남북 관계에 적지 않은 구김살이 예상되는군요.
    A lot of wrinkles are expected in inter-korean relations.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구김살 (구김쌀)

📚 Annotation: 주로 '구김살(이) 없다'로 쓴다.


🗣️ 구김살 @ Giải nghĩa

🗣️ 구김살 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47)