🌟 구김살
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구김살 (
구김쌀
)📚 Annotation: 주로 '구김살(이) 없다'로 쓴다.
🗣️ 구김살 @ Giải nghĩa
- 주름 : 종이나 옷감의 구김살.
🗣️ 구김살 @ Ví dụ cụ thể
- 구김살. [살]
🌷 ㄱㄱㅅ: Initial sound 구김살
-
ㄱㄱㅅ (
교과서
)
: 학교에서 어떤 과목을 가르치려고 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH GIÁO KHOA: Sách làm để dạy một môn học nào đó ở trường học. -
ㄱㄱㅅ (
관공서
)
: 국가의 일을 하는 관청이나 공공 기관.
☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN NHÀ NƯỚC, CƠ QUAN CÔNG: Cơ quan công hay cơ quan làm công việc quốc gia. -
ㄱㄱㅅ (
고교생
)
: 고등학교에 다니는 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH CẤP BA: Học sinh học trường cấp ba. -
ㄱㄱㅅ (
경각심
)
: 정신을 차리고 주의하며 경계하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 TINH THẦN CẢNH GIÁC: Tinh thần tỉnh táo, chú ý và đề phòng.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67)