🌟 구더기

Danh từ  

1. 파리의 알에서 나온 애벌레.

1. ẤU TRÙNG RUỒI: Ấu trùng sinh ra từ trong trứng ruồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구더기가 나오다.
    Maggots come out.
  • 구더기가 득실거리다.
    Maggots swarm.
  • 구더기가 들끓다.
    The maggots are infested with maggots.
  • 구더기가 생기다.
    Maggots form.
  • 구더기를 없애다.
    Get rid of maggots.
  • 무더위가 계속되자 음식물 쓰레기에 구더기가 생겼다.
    As the heat continued, maggots formed in the food waste.
  • 지수는 쓰레기 더미에 득실거리는 구더기를 보고 구역질을 했다.
    Jisoo felt nauseous at the sight of maggots swarming with garbage.
  • 어디서 썩은 냄새가 나는 것 같아.
    I think i smell rotten somewhere.
    앗, 여기에 쥐가 죽어서 구더기가 들끓고 있어.
    Oh, here's a dead rat, and maggots are infested.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구더기 (구더기)

🗣️ 구더기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59)