🌟 구더기

Danh từ  

1. 파리의 알에서 나온 애벌레.

1. ẤU TRÙNG RUỒI: Ấu trùng sinh ra từ trong trứng ruồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구더기가 나오다.
    Maggots come out.
  • Google translate 구더기가 득실거리다.
    Maggots swarm.
  • Google translate 구더기가 들끓다.
    The maggots are infested with maggots.
  • Google translate 구더기가 생기다.
    Maggots form.
  • Google translate 구더기를 없애다.
    Get rid of maggots.
  • Google translate 무더위가 계속되자 음식물 쓰레기에 구더기가 생겼다.
    As the heat continued, maggots formed in the food waste.
  • Google translate 지수는 쓰레기 더미에 득실거리는 구더기를 보고 구역질을 했다.
    Jisoo felt nauseous at the sight of maggots swarming with garbage.
  • Google translate 어디서 썩은 냄새가 나는 것 같아.
    I think i smell rotten somewhere.
    Google translate 앗, 여기에 쥐가 죽어서 구더기가 들끓고 있어.
    Oh, here's a dead rat, and maggots are infested.

구더기: maggot,うじ【蛆】。うじむし【蛆虫】,asticot, larve, ver,larva, gusano,دودة,ялааны өт,ấu trùng ruồi,ตัวอ่อนของหนอน, ตัวอ่อนหนอนในไข่แมลงวัน,belatung,Личинка мухи,蛆,蛆虫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구더기 (구더기)

🗣️ 구더기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59)