🌟 교환 (交換)

☆☆☆   Danh từ  

1. 무엇을 다른 것으로 바꿈.

1. SỰ THAY ĐỔI, SỰ HOÁN ĐỔI: Việc đổi cái gì đó bằng một cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사이즈 교환.
    Size exchange.
  • 현금 교환.
    Cash exchange.
  • 교환 주기.
    Exchange cycle.
  • 교환과 환불.
    Exchange and refund.
  • 교환이 되다.
    Exchange.
  • 교환을 하다.
    Make an exchange.
  • 경쟁사에 우리 측 기밀을 넘기면서 거액과 교환을 한 직원이 밝혀졌다.
    It has been revealed that an employee who exchanged large sums of money while handing over our confidential information to a competitor.
  • 포로가 된 김 대위는 우리 군에 잡힌 적군과 교환이 되면서 극적으로 풀려났다.
    Captured captain kim was dramatically released in exchange for the enemy captured by our military.
  • 옷 정리를 하다 보니까 버릴 옷이 많이 나왔어요.
    As i was organizing my clothes, i found a lot of clothes to throw away.
    고물상에 가지고 가면 현금과 교환을 해 줄 거예요.
    Take it to the junk shop and they'll exchange it for cash.

2. 서로 주고받음.

2. Việc trao đổi với nhau cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선물 교환.
    Gift exchange.
  • 예물 교환.
    Exchange of gifts.
  • 정보 교환.
    Information exchange.
  • 편지 교환.
    Letter exchange.
  • 교환이 되다.
    Exchange.
  • 교환을 하다.
    Make an exchange.
  • 신랑과 신부는 반지 교환을 하며 영원한 사랑을 다짐했다.
    The bride and groom exchanged rings, pledging eternal love.
  • 우리 가족은 서로 대화가 부족해 의견 교환이 원만하지 못하다.
    Our family is not amicable because of a lack of communication with each other.
  • 군대에 간 남자 친구와는 연락하고 지내니?
    Do you keep in touch with your boyfriend who went to the army?
    응. 꾸준히 편지 교환도 하고 가끔 전화도 해.
    Yeah. we exchange letters and call each other from time to time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교환 (교환)
📚 Từ phái sinh: 교환되다(交換되다): 무엇이 다른 것으로 바뀌다., 서로 주고받게 되다. 교환하다(交換하다): 무엇을 다른 것으로 바꾸다., 서로 주고받다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Mua sắm  


🗣️ 교환 (交換) @ Giải nghĩa

🗣️ 교환 (交換) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101)