🌟 교훈 (校訓)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교훈 (
교ː훈
)
🗣️ 교훈 (校訓) @ Giải nghĩa
- 메시지 (message) : 문학이나 예술 작품에서 나타내고자 하는 사상이나 교훈.
🗣️ 교훈 (校訓) @ Ví dụ cụ thể
- 타산지석의 교훈. [타산지석 (他山之石)]
- 값비싼 교훈. [값비싸다]
- 승규는 사업 실패를 통해 자만하면 안 된다는 값비싼 교훈을 얻었다. [값비싸다]
- 따끔한 교훈. [따끔하다]
- 사필귀정의 교훈. [사필귀정 (事必歸正)]
- 승규는 다른 사람에 상처를 주면 훗날 그 상처가 제게 되돌아온다는 사필귀정의 교훈을 알고 있었다. [사필귀정 (事必歸正)]
- 지수는 먼저의 면접에서 실패했던 것을 교훈 삼아 다음 면접을 대비하고 있다. [먼저]
- 산 교훈. [살다]
- 통절한 교훈. [통절하다 (痛切하다)]
- 지수는 먼젓번의 면접에서 실패했던 것을 교훈 삼아 다음 면접을 대비하고 있다. [먼젓번 (먼저番)]
- 은혜로운 교훈. [은혜롭다 (恩惠롭다)]
- 인과응보의 교훈. [인과응보 (因果應報)]
- 이날 한일 양국은 과거를 교훈 삼아 미래를 설계해 나가자고 말했다. [한일 (韓日)]
- 고대 소설의 교훈. [고대 소설 (古代小說)]
🌷 ㄱㅎ: Initial sound 교훈
-
ㄱㅎ (
고향
)
: 태어나서 자란 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÊ HƯƠNG: Nơi mình sinh ra và lớn lên. -
ㄱㅎ (
교환
)
: 무엇을 다른 것으로 바꿈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI, SỰ HOÁN ĐỔI: Việc đổi cái gì đó bằng một cái khác. -
ㄱㅎ (
경험
)
: 자신이 실제로 해 보거나 겪어 봄. 또는 거기서 얻은 지식이나 기능.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KINH NGHIỆM: Việc bản thân đã làm thử hoặc đã trải qua trên thực tế. Hay là kiến thức hoặc kỹ năng có được nhờ trải nghiệm. -
ㄱㅎ (
결혼
)
: 남자와 여자가 법적으로 부부가 됨.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC KẾT HÔN: Việc hai người nam và nữ trở thành vợ chồng theo pháp luật . -
ㄱㅎ (
계획
)
: 앞으로의 일을 자세히 생각하여 정함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KẾ HOẠCH: Suy nghĩ và định ra công việc sắp tới một cách cụ thể. -
ㄱㅎ (
공항
)
: 비행기가 내리고 뜨기 위한 시설이 마련된 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÂN BAY: Nơi được trang bị cơ sở vật chất để máy bay cất cánh và hạ cánh. -
ㄱㅎ (
교회
)
: 예수 그리스도를 구세주로 믿고 따르는 사람들의 공동체. 또는 그런 사람들이 모여 종교 활동을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁO HỘI, NHÀ THỜ: Cộng đồng của những người tin Giê-xu Ki-tô là chúa cứu thế và theo. Hoặc nơi những người đó tụ tập và hoạt động tôn giáo. -
ㄱㅎ (
기회
)
: 어떤 일을 하기에 알맞은 시기나 경우.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ HỘI: Trường hợp hoặc thời kì thích hợp để làm điều gì đó.
• Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23)