🌟 국무 (國務)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국무 (
궁무
)
🗣️ 국무 (國務) @ Giải nghĩa
- 내각 (內閣) : 국무 위원들로 구성된 국가의 행정을 담당하는 행정 중심 기관.
🗣️ 국무 (國務) @ Ví dụ cụ thể
- 헌법상 국무 위원은 국무총리의 제청으로 대통령이 임명하고 있다. [제청 (提請)]
- 그 대통령이 분부를 내리면 국무 위원들은 공손하게 그 뜻을 받잡는다. [받잡다]
- 재외 공관의 개설은 국무 회의의 의결을 거쳐 직제의 개정을 통해 시행하도록 되어 있다. [직제 (職制)]
- 국무 위원 제도. [국무 위원 (國務委員)]
- 국무 위원들이 모이다. [국무 위원 (國務委員)]
- 국무 위원을 소집하다. [국무 위원 (國務委員)]
- 국무 위원을 임명하다. [국무 위원 (國務委員)]
- 대통령은 국무 위원들을 소집해 긴급회의를 열었다. [국무 위원 (國務委員)]
- 국무 위원들은 국회에 모여 시장 개방에 따른 대책을 논의했다. [국무 위원 (國務委員)]
- 역대 국무총리. [국무총리 (國務總理)]
- 국무총리 후보자. [국무총리 (國務總理)]
- 국무총리가 사퇴하다. [국무총리 (國務總理)]
- 국무총리로 임명되다. [국무총리 (國務總理)]
- 국무총리에 내정되다. [국무총리 (國務總理)]
- 대통령이 외국 순방을 하는 동안 국무총리가 업무를 대신 처리했다. [국무총리 (國務總理)]
- 국무 회의의 의장. [국무 회의 (國務會議)]
- 국무 회의가 열리다. [국무 회의 (國務會議)]
- 국무 회의를 개최하다. [국무 회의 (國務會議)]
- 국무 회의를 주재하다. [국무 회의 (國務會議)]
- 국무 회의에 참석하다. [국무 회의 (國務會議)]
- 국무 위원들은 국무 회의에서 저출산 문제에 대해 의논했다. [국무 회의 (國務會議)]
- 국무 위원이 이번에 자리에서 물러났다며? [탄핵 (彈劾)]
- 심각한 실수를 저지른 국무 위원을 의회에서 탄핵했다. [탄핵하다 (彈劾하다)]
- 국무 총리는 추진력과 민주적 의사 결정 등 행정가로서의 자질을 두루 갖췄다는 평가를 받았다. [행정가 (行政家)]
🌷 ㄱㅁ: Initial sound 국무
-
ㄱㅁ (
고모
)
: 아버지의 누나나 여동생을 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔ: Từ chỉ hoặc gọi em gái hoặc chị gái của cha. -
ㄱㅁ (
고민
)
: 마음속에 걱정거리가 있어 괴로워하고 계속 신경 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LO LẮNG, SỰ KHỔ TÂM: Sự căng thẳng và phiền muộn vì một điều lo lắng trong lòng. -
ㄱㅁ (
건물
)
: 사람이 살거나 일을 하거나 물건을 보관하기 위해 지은 벽과 지붕이 있는 구조물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÒA NHÀ: Một cấu trúc có mái che và các bức tường, được xây dựng để con người sinh sống hay làm việc hoặc để bảo quản đồ vật. -
ㄱㅁ (
그만
)
: 그 정도까지만.
☆☆☆
Phó từ
🌏 ĐẾN MỨC ĐÓ, THÔI: Chỉ đến mức độ đó. -
ㄱㅁ (
구매
)
: 상품을 삼.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MUA, VIỆC MUA: Việc mua hàng hóa. -
ㄱㅁ (
강물
)
: 강에 흐르는 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC SÔNG: Nước chảy ở sông. -
ㄱㅁ (
골목
)
: 집들 사이에 있는 길고 좁은 공간.
☆☆
Danh từ
🌏 CON HẺM, NGÕ, HẺM, NGÁCH: Không gian nhỏ hẹp giữa những ngôi nhà. -
ㄱㅁ (
국민
)
: 한 나라를 구성하는 사람. 또는 그 나라 국적을 가진 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC DÂN, NHÂN DÂN: Những người cấu thành nên một đất nước hoặc những người có quốc tịch nước đó. -
ㄱㅁ (
가뭄
)
: 오랫동안 비가 오지 않는 날씨.
☆☆
Danh từ
🌏 HẠN HÁN: Thời tiết không có mưa trong suốt thời gian dài. -
ㄱㅁ (
개미
)
: 주로 기어 다니며 땅 속에 굴을 파고 떼를 지어 사는, 작고 허리가 가는 곤충.
☆☆
Danh từ
🌏 CON KIẾN: Loài côn trùng nhỏ chủ yếu bò để di chuyển và đào hang dưới đất sống thành bầy và có có phần eo thon mảnh. -
ㄱㅁ (
고무
)
: 고무나무에서 나오는 액체를 굳혀서 만든 탄력이 강한 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 CAO SU: chất dẻo có độ đàn hồi cao, được làm từ nhựa của cây cao su. -
ㄱㅁ (
거미
)
: 몸에서 끈적끈적한 줄을 뽑아 그물을 쳐서 벌레를 잡아먹고 사는 작은 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 CON NHỆN: Loài động vật nhỏ, nhả những sợi tơ kết dính từ cơ thể, đan thành lưới để bắt côn trùng ăn. -
ㄱㅁ (
가만
)
: 움직이지 않거나 말 없이.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẶNG LẼ, MỘT CÁCH LẶNG THINH: Không cử động hoặc không lời. -
ㄱㅁ (
과목
)
: 가르치거나 배워야 할 지식을 분야에 따라 나눈 갈래.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN, MÔN HỌC: Bộ phận chia tri thức phải học hoặc dạy theo lĩnh vực. -
ㄱㅁ (
구멍
)
: 뚫어지거나 파낸 자리.
☆☆
Danh từ
🌏 LỖ: Chỗ đào hoặc khoét. -
ㄱㅁ (
국물
)
: 국이나 찌개 등의 음식에서 건더기를 빼고 남은 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC CANH: Nước còn lại sau khi loại trừ phần cái trong các món ăn như món canh hoặc món hầm. -
ㄱㅁ (
규모
)
: 물건이나 현상의 크기나 범위.
☆☆
Danh từ
🌏 QUY MÔ: Phạm vi và độ lớn của hiện tượng hay đồ vật. -
ㄱㅁ (
근무
)
: 직장에서 맡은 일을 하는 것. 또는 그런 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÀM VIỆC, CÔNG VIỆC: Việc làm việc được giao ở nơi làm việc. Hoặc việc làm như thế.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)