🌟 기대치 (期待値)

Danh từ  

1. (비유적으로) 어떤 일에 대해 처음에 기대했던 목표의 정도.

1. GIÁ TRỊ KỲ VỌNG, GIÁ TRỊ MONG ĐỢI, MỨC ĐỘ KỲ VỌNG: (cách nói ẩn dụ) Mức độ của mục tiêu đã kỳ vọng ban đầu về một việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기대치가 낮다.
    Low expectations.
  • 기대치가 높다.
    High expectations.
  • 기대치가 오르다.
    Expectations rise.
  • 기대치를 만족하다.
    Meet expectations.
  • 기대치에 미치다.
    To meet expectations.
  • 기대치와 다르다.
    Not as expected.
  • 그의 기록은 사람들의 기대치에 훨씬 못 미치는 저조한 기록이었다.
    His record was far below people's expectations.
  • 부모님은 나에 대한 기대치가 높아 내가 우수한 성적으로 졸업하기를 바라고 계신다.
    My parents have high expectations for me, so they want me to graduate with excellent grades.
  • 이번 시험 성적은 어떠니?
    How's your test results this time?
    기대치만큼 성적이 안 나왔어요.
    Not as good as i expected.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기대치 (기대치)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7)