🌟 귀경 (歸京)

Danh từ  

1. 지방에서 서울로 돌아가거나 돌아옴.

1. SỰ VỀ KINH, SỰ TRỞ LẠI SEOUL: Việc trở về hoặc quay lại Seoul từ các tỉnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 설날 귀경.
    Returning to new year's day.
  • 추석 귀경.
    Returning to chuseok.
  • 귀경 인파.
    The return crowd.
  • 귀경 차량.
    Return car.
  • 귀경을 서두르다.
    Hurry back to seoul.
  • 귀경을 하다.
    Return to seoul.
  • 김 씨는 오랜만의 고향 방문을 마치고 귀경을 위해 고향집을 나섰다.
    After a long visit to his hometown, kim left his hometown to visit.
  • 연휴 마지막 날 고속 도로에는 귀경 차량들이 길게 꼬리를 물고 서 있었다.
    On the high-speed road on the last day of the holiday, cars returning to seoul stood with a long tail.
  • 명절을 고향에서 지낸 사람들이 연휴 삼 일째부터 본격적으로 귀경을 시작했다.
    People who spent the holiday in their hometown began to return to seoul on the third day of the holiday.
  • 설 연휴 사흘째인 오늘 본격적인 귀경이 시작돼 교통 정체가 하루 종일 계속되었다.
    Today, the third day of the lunar new year holiday, full-fledged return to seoul began and traffic was congested throughout the day.
  • 내일은 명절 연휴 마지막 날이어서 차가 많이 막힐 것 같으니 귀경을 서두르도록 해요.
    Tomorrow's the last day of the holiday, so we're going to have a lot of traffic, so hurry up and get back to seoul.
    네. 아침 일찍 출발하는 것으로 하죠.
    Yes. let's leave early in the morning.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀경 (귀ː경)
📚 Từ phái sinh: 귀경하다(歸京하다): 지방에서 서울로 돌아가거나 돌아오다.

🗣️ 귀경 (歸京) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Hẹn (4) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46)