🌟 귀빈 (貴賓)

Danh từ  

1. 귀한 손님.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귀빈 대우.
    Treatment of vips.
  • 귀빈 여러분.
    Distinguished guests.
  • 귀빈 대접을 받다.
    Receive vip treatment.
  • 귀빈 대접을 하다.
    Entertain a vip.
  • 귀빈을 모시다.
    Serve the vip.
  • 귀빈을 영접하다.
    Welcome vips.
  • 귀빈을 초대하다.
    Invite vips.
  • 경기장 중앙에 마련된 본부석에는 특별히 초청된 귀빈들이 앉아 있었다.
    Special guests were seated in the head office in the center of the stadium.
  • 영화제에 초청된 국외 귀빈들은 공항에서부터 극진한 대우를 받았다.
    Overseas vips invited to the film festival were treated keenly from the airport.
  • 회사 측은 해외에서 오는 귀빈들에게 최고급 호텔과 리무진을 제공했다.
    The company provided luxury hotels and limousines to vips from abroad.
  • 오랜만에 고향에 내려갔더니 부모님께서 비싼 음식도 많이 사 주시고 용돈도 주셨어.
    When i went home after a long time, my parents bought me a lot of expensive food and gave me pocket money.
    귀빈 대접 제대로 받고 왔구나.
    You've been treated like a proper guest.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀빈 (귀ː빈)

🗣️ 귀빈 (貴賓) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Gọi món (132) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Hẹn (4) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)