🌟 기틀

  Danh từ  

1. 어떤 일의 기본이 되는 조건이나 바탕.

1. NỀN TẢNG, YẾU TỐ THEN CHỐT, ĐIỂM CỐT YẾU, CƠ BẢN, CĂN CỨ: Cơ sở hoặc điều kiện trở thành cái căn bản của việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기틀이 흔들리다.
    The foundation shakes.
  • 기틀을 갖추다.
    Lay a foundation.
  • 기틀을 다지다.
    Lay the foundation.
  • 기틀을 닦다.
    Brush the foundation.
  • 기틀을 마련하다.
    Set the foundation.
  • 기틀을 잡다.
    Hold the foundation.
  • 그 사업은 우리 회사의 성장을 위한 큰 기틀이 될 것이다.
    The business will be a great foundation for our company's growth.
  • 이번 회담은 두 나라의 상호 협력을 위한 기틀을 마련했다는 점에서 중요한 의미가 있다.
    This meeting is significant in that it laid the foundation for mutual cooperation between the two countries.
  • 우리 회사가 어느 정도의 안정된 기틀을 갖춘 것 같습니다.
    I think our company has some stable foundation.
    예. 이제 슬슬 사업을 더 확장해도 무리가 없을 겁니다.
    Yes. it won't be too hard to expand your business any longer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기틀 (기틀)

🗣️ 기틀 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191)