🌟 기표하다 (記票 하다)

Động từ  

1. 투표용지에 자신의 의견을 표시하다.

1. BỎ PHIẾU: Biểu thị ý kiến của mình trong phiếu bầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기표하는 방법.
    Method of flagging.
  • 기표하는 방식.
    The way you sign.
  • 투표용지에 기표하다.
    Sign the ballot.
  • 도장으로 기표하다.
    Mark with a stamp.
  • 번호 밑에 기표하다.
    Mark under the number.
  • 정해진 투표용지에 기표하지 않은 경우에는 무효 처리가 된다.
    If you do not vote on a set ballot, you will be invalidated.
  • 나는 투표용지를 받아 내가 지지하는 후보의 번호가 표시된 칸에 기표하였다.
    I received the ballot and marked the number of the candidate i support.
  • 개표를 하다 보니 투표용지에 잘못 기표한 경우도 많더라고요.
    As i count the votes, i often misspell the ballot.
    네. 번호 밑에 도장을 제대로 찍지 않거나 아예 안 찍은 표도 있어요.
    Yeah. under the number, there are some tickets that are not stamped properly or not at all.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기표하다 (기표하다)
📚 Từ phái sinh: 기표(記票): 투표용지에 자신의 의견을 표시함.

🗣️ 기표하다 (記票 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15)