🌟 깽깽거리다

Động từ  

1. 몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 자꾸 소리를 내다.

1. A Á, OAI OÁI, ỐI ỐI: Rất đau hoặc khó nhọc, liên tiếp phát ra tiếng một cách hơi phiền não.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깽깽거리는 소리.
    The whining.
  • 깽깽거리며 앓다.
    Hanging and sick.
  • 환자가 깽깽거리다.
    The patient is laughing.
  • 아파서 깽깽거리다.
    Groan with pain.
  • 몸살이 걸린 동생은 밤새 침대에 누워 깽깽거렸다.
    The sick brother lay in bed all night and snort.
  • 수술 후 마취에서 깬 남자는 고통스러워 깽깽거렸다.
    The man who woke up from the post-op anesthesia whined in pain.
  • 어디 다녀오세요?
    Where have you been?
    우리 애가 밤새 열이 나고 깽깽거려서 병원에 좀 다녀오는 길이에요.
    My kid has a fever all night and he's on his way back from the hospital.
Từ đồng nghĩa 깽깽대다: 몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 자꾸 소리를 내다., 강아지 등이 놀라거나 …
Từ đồng nghĩa 깽깽하다: 몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 자꾸 소리를 내다., 강아지 등이 놀라거나 …

2. 강아지 등이 놀라거나 아파서 자꾸 짖다.

2. ĂNG ẲNG, ẲNG ẲNG: Chó con... liên tục sủa vì giật mình hoặc đau đớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깽깽거리며 도망가다.
    Run away with a whine.
  • 깽깽거리며 쓰러지다.
    Coughing down.
  • 깽깽거리며 앓다.
    Hanging and sick.
  • 깽깽거리며 짖다.
    Bark with a whine.
  • 강아지가 깽깽거리다.
    The puppy is barking.
  • 개가 한밤중에 무엇을 보았는지 겁에 질려 깽깽거렸다.
    The dog snorted in fear what it saw in the middle of the night.
  • 어젯밤에 강아지가 깽깽거려 아픈 데가 있는지 확인하려고 동물 병원에 데리고 갔다.
    Last night, i took my dog to the animal hospital to see if he was sick from whining.
  • 강아지가 왜 깽깽거리지?
    Why is the puppy whining?
    어머, 어디에 찔려서 다쳤나 봐, 피가 흐르고 있어.
    Oh, he must have been stabbed, he's bleeding.
Từ đồng nghĩa 깽깽대다: 몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 자꾸 소리를 내다., 강아지 등이 놀라거나 …
Từ đồng nghĩa 깽깽하다: 몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 자꾸 소리를 내다., 강아지 등이 놀라거나 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깽깽거리다 (깽깽거리다)
📚 Từ phái sinh: 깽깽: 몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 자꾸 내는 소리., 강아지 등이 놀라거나 아파서…

💕Start 깽깽거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208)