🌟 금식 (禁食)

Danh từ  

1. 치료나 기도 등의 어떤 목적을 위하여 음식을 먹지 않음.

1. SỰ NHỊN ĂN: Việc không ăn thức ăn vì mục đích nào đó như trị liệu hay cầu nguyện…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금식 기간.
    Fasting period.
  • 금식 기도.
    Fast prayer.
  • 금식을 시작하다.
    Start fasting.
  • 금식을 하다.
    Fast.
  • 금식에 들어가다.
    Enter fast.
  • 어머니는 나의 대학 입시 합격을 위해 오 일 동안 금식 기도를 하셨다.
    Mother fasted for five days to pass my college entrance exam.
  • 나는 내일 오전에 혈당 검사를 받기 때문에 지금부터 금식을 해야 한다.
    I have to fast from now on because i have a blood sugar test tomorrow morning.
  • 내일은 아무것도 먹을 수 없는 건가요?
    Can't we eat anything tomorrow?
    오늘 열두 시 이후부터는 무조건 금식입니다.
    I'm fasting no matter what after 12 o'clock today.
Từ tham khảo 단식(斷食): 어떤 목적을 위하여 음식을 먹지 않음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금식 (금ː식) 금식이 (금ː시기) 금식도 (금ː식또) 금식만 (금ː싱만)
📚 Từ phái sinh: 금식하다(禁食하다): 치료나 기도 등의 어떤 목적을 위하여 음식을 먹지 않다.

🗣️ 금식 (禁食) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4)