🌟 깨이다

Động từ  

1. 잠이 든 상태에서 벗어나 정신을 차리게 되다.

1. TỈNH RA, TỈNH DẬY: Thoát khỏi trạng thái ngủ hoặc tỉnh táo tinh thần trở lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꿈이 깨이다.
    Dreams come to an end.
  • 잠이 깨이다.
    Wake up.
  • 갑자기 깨이다.
    Suddenly awakened.
  • 놀라서 깨이다.
    Wake up with surprise.
  • 남편이 시끄러운 소리에 잠이 깨인 것인 자정이 다 되어서였다.
    It was almost midnight when my husband woke up from a loud noise.
  • 버스가 급하게 정지하는 바람에 꾸벅꾸벅 졸던 나는 잠에서 깨였다.
    The bus came to a sudden stop, and i woke up from a doze.
  • 어젯밤에 꾼 꿈이 깨인 후에도 생생하게 기억이 나.
    Even after i woke up from the dream i had last night, i still remember vividly.
    어떤 꿈이었길래 그래?
    What kind of dream was it?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깨이다 (깨이다) 깨이어 (깨이어깨이여) 깨이니 ()
📚 Từ phái sinh: 깨다: 취한 상태에서 벗어나 원래의 또렷한 정신 상태로 돌아오다., 생각이나 지혜 등을 …

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67)