🌟 뉘앙스 (nuance)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뉘앙스 (
)
🗣️ 뉘앙스 (nuance) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㅇㅅ: Initial sound 뉘앙스
-
ㄴㅇㅅ (
내역서
)
: 물품이나 금액 등의 내용이나 목록을 적은 양식.
Danh từ
🌏 BẢN GHI CHI TIẾT: Mối quan hệ như vợ chồng, nhưng thực chất không phải là vợ chồng hợp pháp. Hoặc mối quan hệ yêu đương ngoài chồng/vợ. -
ㄴㅇㅅ (
내열성
)
: 높은 열에도 잘 변하지 않는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH CHỊU NHIỆT, TÍNH CHỊU NÓNG: Tính chất không thay đổi ở nhiệt độ cao. -
ㄴㅇㅅ (
눈인사
)
: 소리 없이 눈짓으로 가볍게 하는 인사.
Danh từ
🌏 SỰ CHÀO BẰNG MẮT: Việc chào hỏi không thành tiếng, mà biểu hiện nhẹ nhàng bằng ánh mắt. -
ㄴㅇㅅ (
뉘앙스
)
: 말투, 표현 등의 미묘한 차이. 또는 그런 차이에 의한 느낌이나 분위기.
Danh từ
🌏 SẮC THÁI: Cảm nhận hay bầu không khí tinh tế khác đi do sự khác nhau của giọng nói hoặc cách biểu hiện. -
ㄴㅇㅅ (
나잇살
)
: (낮잡아 이르는 말로) 비교적 많은 나이.
Danh từ
🌏 GIÀ ĐẦU, LỚN TUỔI: (Cách nói xem thường) Tương đối nhiều tuổi. -
ㄴㅇㅅ (
내야수
)
: 야구에서, 일루수, 이루수, 유격수 등 내야를 수비하는 선수.
Danh từ
🌏 CẦU THỦ SÂN TRONG: Cầu thủ phòng ngự sân trong của môn bóng chày, chính là những cầu thủ ở vị trị gôn 1, gôn 2, vị trí gôn chặn ngắn. -
ㄴㅇㅅ (
낙엽수
)
: 가을이나 겨울에 잎이 떨어지고 봄에 새 잎이 나는 나무.
Danh từ
🌏 CÂY THAY LÁ: Cây rụng lá vào mùa thu hoặc mùa đông và mọc lá mới vào mùa xuân. -
ㄴㅇㅅ (
나잇살
)
: 나이가 들면서 찌는 살.
Danh từ
🌏 Phần thịt tăng lên khi nhiều tuổi.
• Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47)