🌟 뉘앙스 (nuance)

Danh từ  

1. 말투, 표현 등의 미묘한 차이. 또는 그런 차이에 의한 느낌이나 분위기.

1. SẮC THÁI: Cảm nhận hay bầu không khí tinh tế khác đi do sự khác nhau của giọng nói hoặc cách biểu hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말의 뉘앙스.
    The nuance of a word.
  • 묘한 뉘앙스.
    Strange nuance.
  • 부정적인 뉘앙스.
    Negative nuance.
  • 뉘앙스가 강하다.
    Have a strong nuance.
  • 뉘앙스를 가지다.
    Have a nuance.
  • 뉘앙스를 주다.
    Give a nuance.
  • 뉘앙스를 파악하다.
    Grasp the nuance.
  • 뉘앙스를 풍기다.
    Give off a nuance.
  • 외국어를 배울 때 그 말 속에 숨겨져 있는 뉘앙스까지 파악하는 것은 어려운 일이다.
    It is difficult to grasp even the nuances hidden in the words when learning a foreign language.
  • 과거에는 우리 국민성을 묘사하는 '빨리빨리'라는 말이 부정적인 뉘앙스를 풍겼으나, 최근에는 긍정적으로 보는 사람도 있다.
    In the past, the word "quickly" depicting our national character had a negative nuance, but recently, some people have seen it positively.
  • 비자금 의혹에 대해서 해명한 김 의원의 인터뷰 들었어?
    Did you hear kim's interview about the slush fund scandal?
    응. 질문에 마지못해 대답하는 뉘앙스였어.
    Yeah. it was a nuance of replying reluctantly to questions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뉘앙스 ()

🗣️ 뉘앙스 (nuance) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Luật (42) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47)