🌟 원어 (原語)

Danh từ  

1. 번역하거나 고치기 전의 말.

1. TIẾNG GỐC, BẢN GỐC: Tiếng trước khi được biên dịch hay sửa đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원어의 뉘앙스.
    The nuance of the original language.
  • Google translate 원어의 뜻.
    Meaning of the original language.
  • Google translate 원어를 배우다.
    Learn the original language.
  • Google translate 원어를 사용하다.
    Use native language.
  • Google translate 원어를 제시하다.
    Present the original language.
  • Google translate 원어로 공연되다.
    Perform in native language.
  • Google translate 원어로 배우다.
    Learn in the original language.
  • Google translate 원어로 읽다.
    Read in original language.
  • Google translate 번역을 하다 보면 원어의 뉘앙스를 살리기 어려울 때가 있다.
    Translation sometimes makes it difficult to revive the nuance of the original language.
  • Google translate 오랜만에 뮤지컬을 보러 갔는데 원어로 공연을 해서 하나도 못 알아들었다.
    I went to see a musical in a long time, but i couldn't understand anything because i was performing in native language.

원어: original language; original word,げんご【原語】,langue originelle,lenguaje original,لغة أصلية,эх хэл,tiếng gốc, bản gốc,ภาษาเดิม, ภาษาดั้งเดิม,bahasa asal, bahasa semula, bahasa awal,язык оригинала; исходный язык,原语,原文,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원어 (워너)


🗣️ 원어 (原語) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204)