🌟 단일성 (單一性)

Danh từ  

1. 다른 것이 섞이지 않은 단 하나로 되어 있는 성질.

1. TÍNH ĐƠN NHẤT: Tính chất được tạo thành chỉ duy nhất một chứ không phải nhiều cái trộn lẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단일성을 강조하다.
    Emphasize unity.
  • 단일성을 저해하다.
    Harm the unity.
  • 단일성을 추구하다.
    Pursue unity.
  • 단일성을 해치다.
    Harm unity.
  • 단일성을 회복하다.
    Restore unity.
  • 옛날에는 혈통의 단일성을 유지하기 위해 집안 친척들끼리 결혼을 하기도 했다.
    In the old days, family relatives married each other to maintain the unity of the lineage.
  • 분단되었던 두 나라는 통일을 한 뒤 단일성을 회복하는 데 오랜 세월이 걸렸다.
    It took a long time for the two divided countries to restore unity after reunification.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단일성 (다닐썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Lịch sử (92)