🌟 단일성 (單一性)

Danh từ  

1. 다른 것이 섞이지 않은 단 하나로 되어 있는 성질.

1. TÍNH ĐƠN NHẤT: Tính chất được tạo thành chỉ duy nhất một chứ không phải nhiều cái trộn lẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단일성을 강조하다.
    Emphasize unity.
  • Google translate 단일성을 저해하다.
    Harm the unity.
  • Google translate 단일성을 추구하다.
    Pursue unity.
  • Google translate 단일성을 해치다.
    Harm unity.
  • Google translate 단일성을 회복하다.
    Restore unity.
  • Google translate 옛날에는 혈통의 단일성을 유지하기 위해 집안 친척들끼리 결혼을 하기도 했다.
    In the old days, family relatives married each other to maintain the unity of the lineage.
  • Google translate 분단되었던 두 나라는 통일을 한 뒤 단일성을 회복하는 데 오랜 세월이 걸렸다.
    It took a long time for the two divided countries to restore unity after reunification.

단일성: unity; singleness; oneness,たんいつせい【単一性】。ゆいいつせい【唯一性】,unité, unicité,unidad, unicidad, simplicidad,سمة موحدة,нэг төрлийн, нэг янзын,tính đơn nhất,ลักษณะเดียวกัน, ลักษณะหนึ่งเดียว,keesaan, ketunggalan,единость; однородность,单一性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단일성 (다닐썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28)