🌟 긴급하다 (緊急 하다)

Tính từ  

1. 매우 중요하고 급하다.

1. KHẨN CẤP, CẦN KÍP, CẤP BÁCH: Rất quan trọng và gấp gáp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 긴급한 문제.
    Urgent matters.
  • 긴급한 정세.
    An urgent situation.
  • 긴급한 지시.
    Urgent instructions.
  • 긴급하게 돌아가다.
    To return urgently.
  • 긴급하게 회의하다.
    Meet urgently.
  • 일이 긴급하다.
    Work is urgent.
  • 사장의 긴급한 지시에 비서들이 매우 바쁘게 일을 처리하고 있다.
    The secretaries are very busy with their work under the urgent direction of the president.
  • 현재 상황이 긴급하여 모든 군인들이 장비를 갖추고 대기하고 있다.
    The present situation is urgent and all the soldiers are on standby, equipped.
  • 이거 긴급한 일인가요?
    Is this urgent?
    네. 그러니 되도록이면 빨리 끝내 주세요.
    Yeah. so please finish it as soon as possible.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 긴급하다 (긴그파다) 긴급한 (긴그판) 긴급하여 (긴그파여) 긴급해 (긴그패) 긴급하니 (긴그파니) 긴급합니다 (긴그팜니다)
📚 Từ phái sinh: 긴급(緊急): 매우 중요하고 급함.

🗣️ 긴급하다 (緊急 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Luật (42) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103)