🌟 달구다

  Động từ  

1. 쇠나 돌 등의 타지 않는 물체를 불에 대어 뜨겁게 하다.

1. NUNG NÓNG: Châm lửa làm nóng những vật thể không cháy được như là sắt hay đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강철을 달구다.
    Heat the steel.
  • 돌을 달구다.
    Heat a stone.
  • 쇠를 달구다.
    Heat the iron.
  • 철판을 달구다.
    Heat the iron plate.
  • 빨갛게 달구다.
    Heat red.
  • 우리는 숯불로 뜨겁게 달군 철판 위에 고기를 놓고 구워 먹었다.
    We put the meat on a hot iron plate heated with charcoal and grilled it.
  • 대장장이는 빨갛게 달군 쇳덩이를 꺼내 망치로 두드려서 칼 모양을 만들었다.
    The blacksmith took out a lump of red-hot iron and hammered it into the shape of a knife.
  • 강철을 달구니까 철이 시뻘겋게 변하네요.
    The iron turns red with the heat.
    네, 매우 뜨거우니까 가까이 가지 마세요.
    Yeah, it's very hot, so don't get too close.

2. 열을 가하여 덥게 하다.

2. LÀM NÓNG, SƯỞI ẤM: Tăng nhiệt độ làm cho nóng lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구들장을 달구다.
    Heat a rolling mill.
  • 대지를 달구다.
    Heat up the ground.
  • 바닥을 달구다.
    Heat the floor.
  • 방을 달구다.
    Heat up the room.
  • 아스팔트를 달구다.
    Heat asphalt.
  • 온돌을 달구다.
    Heat the ondol.
  • 여름 한낮의 태양은 대지를 더욱 뜨겁게 달구었다.
    The midday sun in summer heated the earth even hotter.
  • 할머니는 손자들이 추울까 장작불을 지펴 방을 뜨겁게 달궈 놓으셨다.
    My grandmother heated up the room with firewood so that her grandchildren might be cold.
  • 날씨가 아주 추우니까 방바닥을 좀 더 뜨끈하게 달궈 봐.
    The weather is very cold, so heat the floor a little hotter.
    알았어. 그럼 보일러 온도를 더 높일게.
    Okay. then i'll turn the boiler up.

3. 감정, 사상, 분위기 등을 한창 무르익게 하거나 높아지게 하다.

3. LÀM BỪNG DẬY, LÀM SÔI NỔI, LÀM SÔI ĐỘNG: Làm cho tình cảm, tư tưởng, bầu không khí... trở nên náo nhiệt hay dâng cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가슴을 달구다.
    Warm one's chest.
  • 분위기를 달구다.
    Heat up the atmosphere.
  • 열기를 달구다.
    Heat up the heat.
  • 운동장을 달구다.
    Heat up the playground.
  • 회의장을 달구다.
    Heat up the conference room.
  • 뜨겁게 달구다.
    Heat it up.
  • 한층 달구다.
    Heat it up.
  • 회의에 참석한 학자들의 열띤 토론이 회의장을 달구고 있었다.
    The heated discussion of the scholars at the meeting was heating up the conference hall.
  • 가수들의 축하 공연이 행사장의 분위기를 한층 더 뜨겁게 달구었다.
    The singers' celebratory performances heated up the atmosphere at the venue.
  • 정말 열정적이고 멋진 경기였어.
    It was a very passionate and wonderful game.
    응, 관중들의 응원이 경기장을 한층 후끈하게 달군 것 같아.
    Yeah, i think the crowd's cheering heated up the stadium.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달구다 (달구다) 달구어 () 달구니 ()

🗣️ 달구다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42)