🌟 달구다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 달구다 (
달구다
) • 달구어 () • 달구니 ()
🗣️ 달구다 @ Ví dụ cụ thể
- 프라이팬을 달구다. [프라이팬 (frypan)]
- 불침을 달구다. [불침 (불鍼)]
- 석쇠를 달구다. [석쇠]
- 팬을 달구다. [팬 (pan)]
- 쇳덩어리를 달구다. [쇳덩어리]
- 지표를 달구다. [지표 (地表)]
- 인두를 달구다. [인두]
- 인두를 달구다. [인두]
- 부젓가락을 달구다. [부젓가락]
- 대장간에서 쇠를 달구다. [대장간 (대장間)]
- 후끈 달구다. [후끈]
- 무쇠를 달구다. [무쇠]
- 극장가를 달구다. [극장가 (劇場街)]
- 관객석을 뜨겁게 달구다. [관객석 (觀客席)]
- 쇠붙이를 달구다. [쇠붙이]
- 후끈후끈 달구다. [후끈후끈]
- 쇠를 달구다. [쇠]
- 화끈 달구다. [화끈]
🌷 ㄷㄱㄷ: Initial sound 달구다
-
ㄷㄱㄷ (
당기다
)
: 관심이 쏠리거나 마음이 끌리다.
☆☆
Động từ
🌏 LÔI CUỐN, LÔI KÉO: Sự quan tâm được dồn vào hay lòng bị lôi cuốn. -
ㄷㄱㄷ (
담기다
)
: 어떤 물건이 그릇 등에 넣어지다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỨA, ĐỰNG: Vật nào đó được để vào đồ chứa… -
ㄷㄱㄷ (
담그다
)
: 액체 속에 넣다.
☆☆
Động từ
🌏 NGÂM: Bỏ vào trong chất lỏng. -
ㄷㄱㄷ (
둥글다
)
: 동그라미나 공의 모양과 같거나 비슷하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRÒN: Giống hay tương tự với hình tròn hay hình dạng của quả bóng. -
ㄷㄱㄷ (
뒹굴다
)
: 누워서 몸을 이리저리 구르다.
☆
Động từ
🌏 LĂN TRÒN: Nằm xuống và lăn mình qua bên này bên kia. -
ㄷㄱㄷ (
댕기다
)
: 불이 옮아서 붙다. 또는 불을 붙게 하다.
☆
Động từ
🌏 BẮT LỬA, BÉN LỬA: Lửa bén vào. Làm cho bén lửa. -
ㄷㄱㄷ (
달구다
)
: 쇠나 돌 등의 타지 않는 물체를 불에 대어 뜨겁게 하다.
☆
Động từ
🌏 NUNG NÓNG: Châm lửa làm nóng những vật thể không cháy được như là sắt hay đá.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42)