🌟 달인 (達人)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 달인 (
다린
)
🗣️ 달인 (達人) @ Giải nghĩa
- 대추차 (대추茶) : 말린 대추를 달인 차.
- 약물 (藥물) : 탕약을 달인 물.
- 생강차 (生薑茶) : 생강을 넣어 달인 차.
🗣️ 달인 (達人) @ Ví dụ cụ thể
- 드디어 올 한 해의 마지막 달인 섣달이 되었다. [섣달]
- 약초를 달인 차를 음용한 후 환자의 병이 나았다. [음용하다 (飮用하다)]
- 장금이는 정성스레 약물을 달인다. [약물 (藥물)]
- 며느리가 병환 중인 시아버지께 고이 달인 약물을 드시게 했다. [약물 (藥물)]
- 가정의 달인 오월을 맞아 가족 단위로 참여할 수 있는 여러 행사가 기획되었다. [기획되다 (企劃되다)]
- 이 한약은 몸보신에 좋은 여러 약재를 달인 물이 농축되어 있는 것이다. [농축되다 (濃縮되다)]
- 영지는 고혈압에 좋다고 하여 혈압이 높으신 할머니는 영지를 달인 약을 드신다. [영지 (靈芝)]
- 네, 그 국물은 하루 종일 달인 거라 영양도 좋을 거예요. [달이다]
🌷 ㄷㅇ: Initial sound 달인
-
ㄷㅇ (
다음
)
: 어떤 차례에서 바로 뒤.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAU: Ngay sau một thứ tự nào đó. -
ㄷㅇ (
동안
)
: 한때에서 다른 때까지의 시간의 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRONG, TRONG SUỐT, TRONG KHOẢNG: Chiều dài của thời gian từ một lúc tới lúc khác. -
ㄷㅇ (
독일
)
: 유럽의 중부에 있는 나라. 제이 차 세계 대전 후에 동서로 분단되었다가 1990년 통일되었다. 경제 대국이며 과학 기술과 공업이 매우 발전하였다. 공용어는 독일어이고 수도는 베를린이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỨC: Quốc gia ở Trung Âu, sau đại chiến thế giới lần thứ 2 bị chia tách thành Cộng hoà dân chủ Đức và Cộng hoà liên bang Đức rồi sau đó được thống nhất vào năm 1990, ngôn ngữ chính thức là tiếng Đức và thủ đô là Berlin. -
ㄷㅇ (
더욱
)
: 정도가 한층 더 심하게. 더 크게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HƠN NỮA, CÀNG: Mức độ thêm phần nghiêm trọng. Một cách to lớn hơn. -
ㄷㅇ (
도움
)
: 다른 사람을 돕는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÚP ĐỠ: Việc giúp đỡ người khác. -
ㄷㅇ (
단어
)
: 일정한 뜻과 기능을 가지며 홀로 쓰일 수 있는 가장 작은 말의 단위.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ: Đơn vị nhỏ nhất của lời nói có nghĩa và chức năng nhất định và có thể được sử dụng độc lập. -
ㄷㅇ (
담임
)
: 한 반이나 한 학년을 책임지고 맡아서 가르침. 또는 그런 선생님.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐẢM NHIỆM, GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Việc dạy và nhận trách nhiệm với một lớp học hay một khối lớp, hay những giáo viên tương tự. -
ㄷㅇ (
도입
)
: 지식, 기술, 물자 등을 들여옴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐƯA VÀO, SỰ DU NHẬP: Sự đưa kỹ thuật, tri thức, hàng hóa vào v.v... -
ㄷㅇ (
동일
)
: 둘 이상을 비교하여 똑같음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NHẤT: Sự giống hệt khi so sánh hai thứ trở lên. -
ㄷㅇ (
대응
)
: 어떤 일이나 상황에 알맞게 행동을 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI ỨNG: Sự hành động phù hợp với một tình huống hay sự việc nào đó. -
ㄷㅇ (
더위
)
: 여름철의 더운 기운. 더운 날씨.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI NÓNG: Khí hậu nóng của mùa hè. Thời tiết nóng. -
ㄷㅇ (
담요
)
: 털 등으로 짜서 덮거나 깔도록 만든 얇은 이불.
☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN MỀN: Thứ dùng để đắp hay trải cho ấm, được làm bằng lông hay vải. -
ㄷㅇ (
당일
)
: 바로 그날.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NGÀY: Đúng ngày đó. -
ㄷㅇ (
동양
)
: 한국, 일본, 중국 등이 있는 아시아의 동쪽과 남쪽 지역.
☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG ĐÔNG: Khu vực phía Đông và phía Nam của Châu Á, có Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc… -
ㄷㅇ (
단위
)
: 미터, 리터, 그램과 같이 길이, 양, 무게 등을 수로 나타낼 때 기초가 되는 기준.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƠN VỊ: Tiêu chuẩn cơ bản để thể hiện bằng số độ dài, số lượng, cân nặng (như mét, lít, gam). -
ㄷㅇ (
동의
)
: 같은 의미.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NGHĨA: Ý nghĩa giống nhau. -
ㄷㅇ (
두어
)
: 둘쯤의.
☆☆
Định từ
🌏 KHOẢNG HAI: Khoảng chừng hai. -
ㄷㅇ (
동요
)
: 어린이가 부를 수 있게 어린이 마음에 맞추어 만든 노래.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG DAO: Bài ca được sáng tác phù hợp với tâm hồn trẻ em để trẻ em có thể hát.
• Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)