🌟 누그러지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 누그러지다 (
누그러지다
) • 누그러지는 () • 누그러지어 (누그러지어
누그러지여
) 누그러져 (누그러저
) • 누그러지니 () • 누그러집니다 (누그러짐니다
)
🗣️ 누그러지다 @ Giải nghĩa
- 잡히다 : 기세가 누그러지다.
- 속이 내려가다 : 화가 가라앉거나 토라졌던 감정이 누그러지다.
- 속(이) 풀리다 : 화를 냈거나 토라졌던 감정이 누그러지다.
- 풀어지다 : 마음속에 생겨난 안 좋은 감정 등이 누그러지다.
- 한물가다 : 어떤 것이 가장 좋거나 강한 시기가 지나 기세가 누그러지다.
🗣️ 누그러지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㄱㄹㅈㄷ: Initial sound 누그러지다
-
ㄴㄱㄹㅈㄷ (
누그러지다
)
: 화가 나 있거나 경직되고 흥분해 있던 마음 등이 부드러워지거나 약해지다.
Động từ
🌏 DỊU BỚT, VƠI BỚT, NGUÔI NGOAI: Thái độ bực tức, cáu gắt hay hưng phấn v.v... trở nên mềm mỏng hoặc dịu bớt đi.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365)