🌟 누그러지다

Động từ  

1. 화가 나 있거나 경직되고 흥분해 있던 마음 등이 부드러워지거나 약해지다.

1. DỊU BỚT, VƠI BỚT, NGUÔI NGOAI: Thái độ bực tức, cáu gắt hay hưng phấn v.v... trở nên mềm mỏng hoặc dịu bớt đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마음이 누그러지다.
    Ease one's mind.
  • 분위기가 누그러지다.
    The mood abates.
  • 성미가 누그러지다.
    Ease of temper.
  • 적대감이 누그러지다.
    Enemies abate.
  • 표정이 누그러지다.
    Soften one's face.
  • 화가 누그러지다.
    Ease of anger.
  • 귀여운 아기의 함박웃음을 보니 사람들의 굳은 얼굴이 한결 누그러졌다.
    Seeing the cute baby's big smile, people's stiff faces were all the more relaxed.
  • 영수의 간곡한 부탁에 상대의 강경한 마음이 조금 누그러지는 듯했다.
    Young-soo's earnest request seemed to soften the opponent's toughness a little.
  • 아버지의 화가 좀 누그러지셨어?
    Has your father's anger eased a little?
    응. 말투가 많이 부드러워지셨던데 언니도 한번 찾아가 봐.
    Yes. your tone has gotten a lot softer. you should go and see her.
Từ đồng nghĩa 누그러들다: 화가 나 있거나 경직되고 흥분해 있던 마음 등이 부드러워지거나 약해지다., …

2. 힘이 줄거나 센 정도가 덜해지다.

2. DỊU BỚT, GIẢM BỚT, THUYÊN GIẢM: Sức mạnh hay độ mạnh giảm sút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기세가 누그러지다.
    The momentum is abated.
  • 날씨가 누그러지다.
    Weather abates.
  • 눈보라가 누그러지다.
    The blizzard abates.
  • 목소리가 누그러지다.
    A voice abates.
  • 병세가 누그러지다.
    The condition abates.
  • 위세가 누그러지다.
    The ascendancy abates.
  • 통증이 누그러지다.
    The pain is relieved.
  • 폭우가 누그러지다.
    The heavy rain abates.
  • 추위가 다소 누그러져서 거리에 다니는 사람들의 옷이 꽤 얇아졌다.
    The cold has eased somewhat, making clothes for people on the streets quite thin.
  • 채솟값이 농산물 흉년으로 조금도 누그러지지 않고 계속 오르는 추세이다.
    Vegetable prices are on the rise without abating at all due to a bad harvest.
  • 빗줄기가 점점 누그러지는 듯하네.
    The rain seems to be slowing down.
    응. 아까는 엄청 많이 내렸는데 지금은 좀 잦아들었어.
    Yeah. it rained a lot earlier, but now it's gone a little bit.
Từ đồng nghĩa 누그러들다: 화가 나 있거나 경직되고 흥분해 있던 마음 등이 부드러워지거나 약해지다., …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누그러지다 (누그러지다) 누그러지는 () 누그러지어 (누그러지어누그러지여) 누그러져 (누그러저) 누그러지니 () 누그러집니다 (누그러짐니다)


🗣️ 누그러지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 누그러지다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 누그러지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365)