🌟 누그러지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 누그러지다 (
누그러지다
) • 누그러지는 () • 누그러지어 (누그러지어
누그러지여
) 누그러져 (누그러저
) • 누그러지니 () • 누그러집니다 (누그러짐니다
)
🗣️ 누그러지다 @ Giải nghĩa
- 잡히다 : 기세가 누그러지다.
- 속이 내려가다 : 화가 가라앉거나 토라졌던 감정이 누그러지다.
- 속(이) 풀리다 : 화를 냈거나 토라졌던 감정이 누그러지다.
- 풀어지다 : 마음속에 생겨난 안 좋은 감정 등이 누그러지다.
- 한물가다 : 어떤 것이 가장 좋거나 강한 시기가 지나 기세가 누그러지다.
🗣️ 누그러지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㄱㄹㅈㄷ: Initial sound 누그러지다
-
ㄴㄱㄹㅈㄷ (
누그러지다
)
: 화가 나 있거나 경직되고 흥분해 있던 마음 등이 부드러워지거나 약해지다.
Động từ
🌏 DỊU BỚT, VƠI BỚT, NGUÔI NGOAI: Thái độ bực tức, cáu gắt hay hưng phấn v.v... trở nên mềm mỏng hoặc dịu bớt đi.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)