🌟 대패질

Danh từ  

1. 대패로 나무를 깎는 일.

1. (VIỆC) BÀO: Việc bào cây bằng cái bào gỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대패질과 톱질.
    Blasting and sawing.
  • 대패질이 되다.
    Be a rout.
  • 대패질을 하다.
    Take a crushing blow.
  • 목공소 안에서는 목수들이 대패질과 톱질에 정신이 없었다.
    Inside the carpenter's shop, carpenters were distracted by the crushing and sawing.
  • 나는 문패를 새로 만들려고 톱으로 나무를 자르고 대패질을 했다.
    I sawed wood and thrashed it to make a new doorplate.
  • 마루를 놓을 판자들은 다 준비되었나요?
    Are all the boards ready for the floor?
    네. 모두 대패질도 잘 되어 있습니다.
    Yes, they're all very well laid out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대패질 (대ː패질)
📚 Từ phái sinh: 대패질하다: 대패로 나무를 깎다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)