🌟 대패질

Danh từ  

1. 대패로 나무를 깎는 일.

1. (VIỆC) BÀO: Việc bào cây bằng cái bào gỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대패질과 톱질.
    Blasting and sawing.
  • Google translate 대패질이 되다.
    Be a rout.
  • Google translate 대패질을 하다.
    Take a crushing blow.
  • Google translate 목공소 안에서는 목수들이 대패질과 톱질에 정신이 없었다.
    Inside the carpenter's shop, carpenters were distracted by the crushing and sawing.
  • Google translate 나는 문패를 새로 만들려고 톱으로 나무를 자르고 대패질을 했다.
    I sawed wood and thrashed it to make a new doorplate.
  • Google translate 마루를 놓을 판자들은 다 준비되었나요?
    Are all the boards ready for the floor?
    Google translate 네. 모두 대패질도 잘 되어 있습니다.
    Yes, they're all very well laid out.

대패질: planing,かんなかけ【鉋掛け】,rabotage,acepilladura,عمل المسحجة,мод харуулдах,(việc) bào,การไสกบ,mengetam, menyerut,строгание,刨工,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대패질 (대ː패질)
📚 Từ phái sinh: 대패질하다: 대패로 나무를 깎다.

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)