🌟 대표적 (代表的)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대표적 (
대ː표적
)
📚 Từ phái sinh: • 대표(代表): 전체의 상태나 특징을 어느 하나로 잘 나타냄. 또는 그런 것., 어떤 조직…
🗣️ 대표적 (代表的) @ Ví dụ cụ thể
- 이 소설은 한 남자가 서울을 떠돌며 추억과 회상에 잠기는 과정을 의식의 흐름에 따라 그려낸 대표적 모더니즘 문학으로 평가받고 있다. [모더니즘 (modernism)]
- 대표적 산물. [산물 (産物)]
- 이 지역의 대표적인 산물은 뭐예요? [산물 (産物)]
- 지수는 국어 시간에 신라의 대표적 향가인 '서동요'를 배웠다. [향가 (鄕歌)]
- '어린 왕자'의 작가인 생텍쥐페리는 프랑스의 대표적 문호이다. [문호 (文豪)]
- 어릴 때부터 춤을 잘 춘 지수는 국립 무용단의 대표적 춤꾼이 되었다. [춤꾼]
- 대표적인 극작가. [극작가 (劇作家)]
- 김 작가는 한국의 대표적 극작가로서 많은 작품을 썼다. [극작가 (劇作家)]
- 한강은 서울의 대표적 얼굴이다. [얼굴]
- 대표적 관광지. [관광지 (觀光地)]
- 대표적 조각가. [조각가 (彫刻家)]
- 반 고흐는 예술적 재능이 뛰어나 네덜란드의 대표적 화가가 되었다. [예술적 (藝術的)]
- 이 그룹은 다양한 산업 분야에서 명실상부한 대한민국의 대표적 기업으로서 자리매김하고 있다. [명실상부하다 (名實相符하다)]
- 모네는 빛의 표현을 중요시하는 유파인 인상주의의 대표적 화가로 꼽힌다. [유파 (流派)]
- 제주도는 육지에서 멀리 떨어진 섬이었기 때문에 조선 시대의 대표적 유배지 중 하나였다. [유배지 (流配地)]
🌷 ㄷㅍㅈ: Initial sound 대표적
-
ㄷㅍㅈ (
대표적
)
: 어떤 집단이나 분야를 대표할 만큼 가장 두드러지거나 뛰어난 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TIÊU BIỂU, TÍNH ĐẠI DIỆN: Cái xuất chúng hay hoàn hảo nhất đáng làm đại diện cho một lĩnh vực hay một đoàn thể nào đó. -
ㄷㅍㅈ (
대표적
)
: 어떤 집단이나 분야를 대표할 만큼 가장 두드러지거나 뛰어난.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TIÊU BIỂU, MANG TÍNH ĐẠI DIỆN: Nổi bật hay xuất sắc nhất xứng đáng đại diện cho tổ chức hay lĩnh vực nào đó. -
ㄷㅍㅈ (
대폭적
)
: 변화의 폭이나 범위, 규모 등이 아주 큰 것.
Danh từ
🌏 TÍNH RỘNG LỚN: Việc quy mô, phạm vị hay độ rộng của sự thay đổi rất lớn. -
ㄷㅍㅈ (
뒤표지
)
: 책의 뒷면 표지.
Danh từ
🌏 BÌA SAU: Bìa ở mặt sau của sách. -
ㄷㅍㅈ (
도피적
)
: 무엇을 피해 도망가거나 외면하려고 하는.
Định từ
🌏 CÓ TÍNH ĐÀO THOÁT, CÓ TÍNH ĐÀO TẨU: Định bỏ trốn hoặc ngoảnh mặt để tránh điều gì đó. -
ㄷㅍㅈ (
대표작
)
: 어떤 사람이나 시대, 집단 등을 대표할 만한 가장 좋은 작품.
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM TIÊU BIỂU: Tác phẩm tốt nhất đáng để làm đại diện cho một đoàn thể, thời đại hay người nào đó. -
ㄷㅍㅈ (
대폿집
)
: 대포를 파는, 값이 싼 술집.
Danh từ
🌏 TIỆM RƯỢU DAE-PO: Tiệm rượu rẻ tiền bán loại rượu dae-po (Rượu dae-po là loại rượu uống bằng chén lớn.) -
ㄷㅍㅈ (
대패질
)
: 대패로 나무를 깎는 일.
Danh từ
🌏 (VIỆC) BÀO: Việc bào cây bằng cái bào gỗ. -
ㄷㅍㅈ (
단편집
)
: 단편 소설들을 모아서 만든 책.
Danh từ
🌏 TẬP TRUYỆN NGẮN: Cuốn sách tập hợp những truyện ngắn. -
ㄷㅍㅈ (
득표자
)
: 선거에서 찬성표를 얻은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐƯỢC BỎ PHIẾU, NGƯỜI ĐƯỢC BẦU: Người nhận được phiếu tán thành trong cuộc bầu cử. -
ㄷㅍㅈ (
대표자
)
: 전체를 대표하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐẠI DIỆN, ĐẠI BIỂU: Người đại diện cho toàn thể. -
ㄷㅍㅈ (
도피적
)
: 무엇을 피해 도망가거나 외면하려고 하는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TRỐN CHẠY: Việc quay lưng hoặc bỏ trốn để né tránh điều gì đó. -
ㄷㅍㅈ (
단팥죽
)
: 팥을 삶아 으깨 넣어 달게 만든 죽.
Danh từ
🌏 DANPATJUK; CHÁO ĐỖ ĐỎ, CHÈ ĐỖ ĐỎ: Món cháo được làm bằng cách luộc chín rồi giằm nát đỗ đỏ ra sau đó cho đường vào. -
ㄷㅍㅈ (
대폭적
)
: 변화의 폭이나 범위, 규모 등이 아주 큰.
Định từ
🌏 MANG TÍNH QUY MÔ: Quy mô, phạm vi hay diện rộng của sự biến đổi rất lớn.
• So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53)