🌟 대표적 (代表的)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 집단이나 분야를 대표할 만큼 가장 두드러지거나 뛰어난 것.

1. TÍNH TIÊU BIỂU, TÍNH ĐẠI DIỆN: Cái xuất chúng hay hoàn hảo nhất đáng làm đại diện cho một lĩnh vực hay một đoàn thể nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대표적인 경우.
    Typical case.
  • 대표적인 도시.
    Typical city.
  • 대표적인 영화.
    Typical film.
  • 대표적인 케이스.
    Typical case.
  • 대표적으로 나타내다.
    Representatively.
  • 북한은 쿠바와 함께 대표적인 폐쇄 국가로 꼽힌다.
    North korea is considered one of the most closed countries along with cuba.
  • 여름철에 어린이 건강을 위협하는 대표적인 질환은 설사이다.
    One of the most common diseases that threaten children's health in the summer is diarrhea.
  • 인상파의 대표적인 작가인 이 화가는 프랑스에서 태어났다.
    The painter, a leading writer of impressionism, was born in france.
  • 주말에 서울 타워에 갔는데 외국인 관광객들이 정말 많더라.
    I went to the seoul tower over the weekend and there were so many foreign tourists.
    서울 타워는 서울의 대표적인 관광 명소잖아.
    The seoul tower is one of the most popular tourist attractions in seoul.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대표적 (대ː표적)
📚 Từ phái sinh: 대표(代表): 전체의 상태나 특징을 어느 하나로 잘 나타냄. 또는 그런 것., 어떤 조직…

🗣️ 대표적 (代表的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53)