🌟 대절 (貸切)

Danh từ  

1. 돈을 내고 교통수단을 통째로 빌려 쓰는 일.

1. VIỆC THUÊ XE: Việc trả tiền và mượn phương tiện giao thông trọn gói để sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 버스 대절.
    Bus service.
  • 자동차 대절.
    Car hire.
  • 차량 대절.
    Vehicle rental.
  • 택시 대절.
    Taxi stand.
  • 트럭 대절.
    Truck substitute.
  • 대절 요금.
    A substitute fee.
  • 대절을 하다.
    Have a bow.
  • 우리는 차량 대절을 해서 야유회에 가기로 했다.
    We decided to hire a car and go to the picnic.
  • 이 버스는 신형이라 대절 요금이 다른 버스에 비해 조금 더 비싸다.
    This bus is new, so the fare is a little higher than other buses.
  • 버스나 기차가 모두 끊긴 시각이라서 우리는 택시 대절을 해서 집에 갔다.
    The bus and train were all cut off at the time, so we rented a taxi and went home.
  • 여행지에서 어떻게 이동했어요?
    How did you get there?
    차를 대절을 해서 다녔어요.
    I used to rent a car.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대절 (대ː절)
📚 Từ phái sinh: 대절하다(貸切하다): 돈을 내고 교통수단을 통째로 빌려 쓰다.

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Luật (42) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10)