🌟 도살장 (屠殺場)

Danh từ  

1. 고기를 얻기 위하여 가축을 죽이는 곳.

1. LÒ MỔ: Nơi giết gia súc để lấy thịt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가축 도살장.
    Livestock slaughterhouse.
  • 돼지 도살장.
    Pig slaughterhouse.
  • 도살장으로 끌려가다.
    Be taken to a slaughterhouse.
  • 도살장으로 팔려 가다.
    Sold to a slaughterhouse.
  • 도살장에서 소를 잡다.
    Catch cattle at the slaughterhouse.
  • 부모님께서는 우리의 학비를 대기 위해 기르던 돼지를 도살장으로 보내실 수밖에 없었다.
    My parents had no choice but to send the pig they were raising to the slaughterhouse to pay for our tuition.
  • 도살장으로 끌려가던 그 소는 자신의 운명을 아는지 슬픈 눈으로 나를 바라보았다.
    The cow, who was being dragged to the slaughterhouse, looked at me with sad eyes as if she knew her fate.
  • 이 지역 동물들 사이에서 전염병이 돌고 있대요.
    There's an epidemic going around among the animals in this area.
    네. 그래서 저희 농장에 있는 오리들도 모두 도살장으로 보내고 말았어요.
    Yeah. so we sent all the ducks on our farm to the slaughterhouse.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도살장 (도살짱)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Luật (42)